(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secular law
C1

secular law

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

luật thế tục luật đời luật pháp thế tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secular law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Luật thế tục, luật đời, luật pháp được thiết lập bởi các cơ quan dân sự và chính phủ, độc lập với giáo lý tôn giáo.

Definition (English Meaning)

Laws established by civil authorities and governments, independent of religious doctrine.

Ví dụ Thực tế với 'Secular law'

  • "Secular law protects the rights of all citizens, regardless of their religious beliefs."

    "Luật thế tục bảo vệ quyền của tất cả công dân, bất kể tín ngưỡng tôn giáo của họ."

  • "The country's legal system is based on secular law."

    "Hệ thống pháp luật của quốc gia này dựa trên luật thế tục."

  • "The debate centered on whether secular law should override religious customs."

    "Cuộc tranh luận tập trung vào việc liệu luật thế tục có nên thay thế các phong tục tôn giáo hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secular law'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

civil law(luật dân sự)
state law(luật nhà nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Secular law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'secular law' đề cập đến hệ thống pháp luật được xây dựng dựa trên các nguyên tắc lý trí, đạo đức xã hội, và nhu cầu của cộng đồng, không dựa trên các quy tắc, giáo điều tôn giáo. Nó đảm bảo sự công bằng và bình đẳng cho mọi công dân, bất kể tín ngưỡng tôn giáo của họ. Sự khác biệt chính với 'religious law' là nguồn gốc và cơ sở xây dựng: 'religious law' dựa trên kinh sách, giáo lý tôn giáo, còn 'secular law' dựa trên lý trí, đạo đức xã hội và các quy trình lập pháp dân chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

Khi sử dụng 'under secular law', nó có nghĩa là hành động hoặc tình huống đó được điều chỉnh bởi luật thế tục. Ví dụ: 'Everyone is equal under secular law.' (Mọi người đều bình đẳng theo luật thế tục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secular law'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We must respect secular law in a democratic society.
Chúng ta phải tôn trọng luật thế tục trong một xã hội dân chủ.
Phủ định
The government shouldn't impose religious beliefs through secular law.
Chính phủ không nên áp đặt tín ngưỡng tôn giáo thông qua luật thế tục.
Nghi vấn
Can secular law adequately protect the rights of all citizens?
Liệu luật thế tục có thể bảo vệ đầy đủ quyền của tất cả công dân không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the government would enact more secular laws to protect individual freedoms.
Tôi ước chính phủ sẽ ban hành nhiều luật thế tục hơn để bảo vệ các quyền tự do cá nhân.
Phủ định
If only the nation hadn't adopted such a restrictive secular law regarding personal expression.
Giá như quốc gia này không thông qua một luật thế tục hạn chế như vậy về biểu đạt cá nhân.
Nghi vấn
Do you wish that the interpretation of secular law could be more consistent across different regions?
Bạn có ước rằng việc giải thích luật thế tục có thể nhất quán hơn giữa các khu vực khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)