(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ going viral
B2

going viral

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

lan truyền nhanh chóng gây sốt bùng nổ trên mạng viral
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Going viral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khi một nội dung (hình ảnh, video, văn bản, v.v.) lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên internet.

Definition (English Meaning)

When content (an image, video, text, etc.) spreads rapidly and widely on the internet.

Ví dụ Thực tế với 'Going viral'

  • "The video of the cat playing the piano is going viral."

    "Video con mèo chơi piano đang lan truyền rất nhanh."

  • "Her tweet about the company's new policy went viral overnight."

    "Bài tweet của cô ấy về chính sách mới của công ty đã lan truyền chóng mặt chỉ sau một đêm."

  • "The dance challenge is going viral on social media platforms."

    "Thử thách nhảy múa đang lan truyền trên các nền tảng mạng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Going viral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: go viral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

become popular(trở nên phổ biến)
spread rapidly(lan truyền nhanh chóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

remain unnoticed(không được chú ý)
fail to gain traction(không tạo được sức hút)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Internet Truyền thông Mạng xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Going viral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "going viral" diễn tả tốc độ và phạm vi lan tỏa rất lớn, thường là ngoài dự kiến của người tạo ra nội dung. Nó mang ý nghĩa nội dung đó trở nên cực kỳ phổ biến trong một thời gian ngắn. Khác với các từ như "popular" (phổ biến) hay "trending" (thịnh hành), "going viral" nhấn mạnh vào sự lan truyền nhanh chóng và rộng khắp trên mạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ "on" thường được dùng để chỉ nền tảng mà nội dung lan truyền, ví dụ: "It went viral on TikTok."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Going viral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)