gold leafing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gold leafing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc quá trình dát vàng (lá vàng) lên một bề mặt.
Definition (English Meaning)
The art or process of applying gold leaf to a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Gold leafing'
-
"Gold leafing is often used to decorate picture frames and furniture."
"Dát vàng thường được sử dụng để trang trí khung ảnh và đồ nội thất."
-
"The museum showcases examples of ancient artifacts enhanced with gold leafing."
"Bảo tàng trưng bày các ví dụ về cổ vật được tăng cường vẻ đẹp bằng kỹ thuật dát vàng."
-
"She is taking a workshop to learn the art of gold leafing."
"Cô ấy đang tham gia một hội thảo để học nghệ thuật dát vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gold leafing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gold leafing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gold leafing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gold leafing là một kỹ thuật trang trí lâu đời, thường được sử dụng để làm nổi bật và tăng thêm giá trị thẩm mỹ cho các đồ vật. Nó khác với mạ vàng (gold plating) ở chỗ sử dụng lá vàng thật, mỏng chứ không phải một lớp kim loại mạ điện. Kỹ thuật này đòi hỏi sự tỉ mỉ và khéo léo cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong trường hợp nói về sự tham gia, kỹ năng): He specializes in gold leafing. on (trên bề mặt): The gold leafing on the frame was exquisite.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gold leafing'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had always wanted to learn gold leafing.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy luôn muốn học kỹ thuật dát vàng. |
| Phủ định |
He told me that he didn't know much about gold leafing techniques.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết nhiều về các kỹ thuật dát vàng. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew where to find classes on gold leafing.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết tìm các lớp học về kỹ thuật dát vàng ở đâu không. |