gold
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kim loại quý màu vàng, rất được coi trọng vì vẻ đẹp, độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Definition (English Meaning)
A yellow precious metal that is highly valued for its beauty, durability, and resistance to corrosion.
Ví dụ Thực tế với 'Gold'
-
"The athlete won a gold medal at the Olympics."
"Vận động viên đã giành được huy chương vàng tại Thế vận hội."
-
"Gold is a safe investment during times of economic uncertainty."
"Vàng là một khoản đầu tư an toàn trong thời kỳ bất ổn kinh tế."
-
"The company is mining for gold in the mountains."
"Công ty đang khai thác vàng trên núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gold
- Adjective: golden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vàng thường được dùng làm đồ trang sức, tiền tệ, và trong công nghiệp điện tử. Nó tượng trưng cho sự giàu có, thành công và giá trị cao. So với 'silver' (bạc) và 'bronze' (đồng), vàng có giá trị cao nhất và thường được liên kết với vị trí số một trong các cuộc thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in gold' dùng để chỉ vật liệu làm bằng vàng (e.g., a ring in gold). 'of gold' cũng dùng để chỉ vật liệu, nhưng có thể nhấn mạnh nguồn gốc hoặc thành phần (e.g., a nugget of gold).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gold'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The jewelry box, which contained gold coins, was locked.
|
Hộp đựng trang sức, cái mà chứa những đồng tiền vàng, đã bị khóa. |
| Phủ định |
The king, whose crown was not made of gold, felt insecure.
|
Vị vua, người mà vương miện không được làm bằng vàng, cảm thấy bất an. |
| Nghi vấn |
Is this the mine where they found the gold that was used for the statue?
|
Đây có phải là mỏ nơi họ tìm thấy vàng đã được sử dụng cho bức tượng không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Collecting gold coins is his hobby.
|
Sưu tầm tiền vàng là sở thích của anh ấy. |
| Phủ định |
She avoids buying golden jewelry because of the price.
|
Cô ấy tránh mua trang sức bằng vàng vì giá cả. |
| Nghi vấn |
Is finding gold your main objective?
|
Tìm vàng có phải là mục tiêu chính của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this golden necklace is stunning!
|
Ồ, chiếc vòng cổ bằng vàng này thật tuyệt đẹp! |
| Phủ định |
Oh dear, there's no gold left in the mine.
|
Ôi trời, không còn vàng nào trong mỏ nữa. |
| Nghi vấn |
Hey, is that ring made of real gold?
|
Này, chiếc nhẫn đó có phải làm bằng vàng thật không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to find gold in the river.
|
Họ sẽ tìm thấy vàng ở con sông. |
| Phủ định |
She is not going to buy a golden necklace.
|
Cô ấy sẽ không mua một chiếc vòng cổ bằng vàng. |
| Nghi vấn |
Are you going to invest in gold stocks?
|
Bạn có định đầu tư vào cổ phiếu vàng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prospectors had been hoping for golden opportunities when they arrived in California.
|
Những người tìm vàng đã hy vọng vào những cơ hội vàng khi họ đến California. |
| Phủ định |
He hadn't been finding much gold, so he decided to move to another mining site.
|
Anh ấy đã không tìm thấy nhiều vàng, vì vậy anh ấy quyết định chuyển đến một khu khai thác khác. |
| Nghi vấn |
Had the company been investing in gold mining technology before the price surge?
|
Công ty đã đầu tư vào công nghệ khai thác vàng trước khi giá tăng đột biến phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This golden necklace is as beautiful as that silver one.
|
Chiếc vòng cổ bằng vàng này đẹp như chiếc vòng cổ bằng bạc kia. |
| Phủ định |
This gold coin is less valuable than that diamond.
|
Đồng tiền vàng này ít giá trị hơn viên kim cương kia. |
| Nghi vấn |
Is her hair the most golden when she stands in the sun?
|
Có phải tóc cô ấy vàng nhất khi cô ấy đứng dưới ánh mặt trời không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had found gold in my backyard.
|
Tôi ước tôi đã tìm thấy vàng trong sân sau nhà mình. |
| Phủ định |
If only the company hadn't invested in that golden opportunity that failed.
|
Giá mà công ty đã không đầu tư vào cơ hội vàng đã thất bại đó. |
| Nghi vấn |
If only I could turn everything I touch into gold, would I be happy?
|
Giá mà tôi có thể biến mọi thứ tôi chạm vào thành vàng, liệu tôi có hạnh phúc không? |