(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ good governance
C1

good governance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản trị tốt quản lý nhà nước hiệu quả điều hành tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good governance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách thức một công ty hoặc quốc gia được quản lý, đặc biệt là cách thức liên quan đến việc tuân thủ các quy tắc và luật pháp, đồng thời đảm bảo rằng tiền bạc không bị đánh cắp hoặc lãng phí.

Definition (English Meaning)

The way in which a company or country is managed, especially the way in which it involves obeying rules and laws and ensuring that money is not stolen or wasted.

Ví dụ Thực tế với 'Good governance'

  • "The report highlights the importance of good governance in developing countries."

    "Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị tốt ở các nước đang phát triển."

  • "Promoting good governance is essential for sustainable development."

    "Thúc đẩy quản trị tốt là điều cần thiết cho sự phát triển bền vững."

  • "The company's commitment to good governance has strengthened investor confidence."

    "Cam kết của công ty đối với quản trị tốt đã củng cố niềm tin của nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Good governance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sound administration(quản lý hiệu quả)
effective management(quản lý hiệu quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

bad governance(quản trị kém)
maladministration(quản lý tồi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quản trị công

Ghi chú Cách dùng 'Good governance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Good governance" nhấn mạnh tính minh bạch, trách nhiệm giải trình, hiệu quả và sự công bằng trong quản lý. Nó không chỉ đơn thuần là quản lý, mà là quản lý một cách có đạo đức và hiệu quả, hướng tới lợi ích chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in good governance’ – đề cập đến sự tham gia vào một hệ thống quản trị tốt. ‘of good governance’ – đề cập đến các đặc điểm hoặc nguyên tắc của quản trị tốt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Good governance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)