(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ goodness
B2

goodness

noun

Nghĩa tiếng Việt

lòng tốt đức hạnh phẩm chất tốt trời ơi!
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goodness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đức tính tốt; sự tốt lành, phẩm chất tốt, lòng nhân ái.

Definition (English Meaning)

The quality of being good; virtue, merit, or kindness.

Ví dụ Thực tế với 'Goodness'

  • "She was known for her goodness and generosity."

    "Cô ấy nổi tiếng vì lòng tốt và sự hào phóng của mình."

  • "I admire her goodness."

    "Tôi ngưỡng mộ lòng tốt của cô ấy."

  • "For goodness sake, hurry up!"

    "Vì trời đất ơi, nhanh lên!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Goodness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: goodness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

virtue(đức hạnh)
benevolence(lòng nhân từ)
kindness(lòng tốt)
righteousness(sự chính trực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Triết học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Goodness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Goodness thường được dùng để chỉ phẩm chất đạo đức cao đẹp hoặc lòng tốt tự nhiên. Nó có thể đề cập đến sự tử tế, hào phóng, hoặc đơn giản là sự không độc ác. So sánh với 'kindness' (lòng tốt), 'goodness' có phạm vi rộng hơn, bao hàm cả sự chính trực và phẩm hạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Goodness of' thường đi với một người hoặc một vật, chỉ phẩm chất tốt của người hoặc vật đó (ví dụ: the goodness of her heart). 'In goodness' thường được dùng trong các thành ngữ hoặc cụm từ cố định (ví dụ: in all goodness).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Goodness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)