goodness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goodness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đức tính tốt; sự tốt lành, phẩm chất tốt, lòng nhân ái.
Ví dụ Thực tế với 'Goodness'
-
"She was known for her goodness and generosity."
"Cô ấy nổi tiếng vì lòng tốt và sự hào phóng của mình."
-
"I admire her goodness."
"Tôi ngưỡng mộ lòng tốt của cô ấy."
-
"For goodness sake, hurry up!"
"Vì trời đất ơi, nhanh lên!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Goodness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goodness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Goodness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Goodness thường được dùng để chỉ phẩm chất đạo đức cao đẹp hoặc lòng tốt tự nhiên. Nó có thể đề cập đến sự tử tế, hào phóng, hoặc đơn giản là sự không độc ác. So sánh với 'kindness' (lòng tốt), 'goodness' có phạm vi rộng hơn, bao hàm cả sự chính trực và phẩm hạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Goodness of' thường đi với một người hoặc một vật, chỉ phẩm chất tốt của người hoặc vật đó (ví dụ: the goodness of her heart). 'In goodness' thường được dùng trong các thành ngữ hoặc cụm từ cố định (ví dụ: in all goodness).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Goodness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.