compassion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compassion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng trắc ẩn, lòng thương xót, sự cảm thông sâu sắc đối với những đau khổ hoặc bất hạnh của người khác.
Definition (English Meaning)
Sympathetic pity and concern for the sufferings or misfortunes of others.
Ví dụ Thực tế với 'Compassion'
-
"The nurse showed great compassion for her patients."
"Người y tá thể hiện lòng trắc ẩn lớn đối với bệnh nhân của mình."
-
"She felt compassion for the homeless man."
"Cô ấy cảm thấy thương xót cho người đàn ông vô gia cư."
-
"The organization's mission is to provide compassion and support to those in need."
"Nhiệm vụ của tổ chức là cung cấp lòng trắc ẩn và sự hỗ trợ cho những người có hoàn cảnh khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compassion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compassion
- Adjective: compassionate
- Adverb: compassionately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compassion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Compassion nhấn mạnh sự thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc đau khổ của người khác, thúc đẩy mong muốn giúp đỡ và giảm bớt gánh nặng cho họ. Nó khác với 'sympathy' ở chỗ compassion bao hàm hành động, trong khi sympathy chỉ đơn thuần là cảm thông. 'Empathy' là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, nhưng không nhất thiết dẫn đến hành động. Compassion thường liên quan đến việc nhận thức được sự đau khổ và mong muốn giảm thiểu nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Compassion for' được sử dụng để thể hiện lòng trắc ẩn đối với ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: compassion for the poor). 'Compassion towards' có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn (ví dụ: compassion towards animals). 'With compassion' được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện với lòng trắc ẩn (ví dụ: treat someone with compassion).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compassion'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood their suffering, I would treat them with compassion.
|
Nếu tôi hiểu được sự đau khổ của họ, tôi sẽ đối xử với họ bằng lòng trắc ẩn. |
| Phủ định |
If she weren't so compassionate, she wouldn't volunteer at the animal shelter.
|
Nếu cô ấy không có lòng trắc ẩn như vậy, cô ấy đã không tình nguyện tại trại cứu trợ động vật. |
| Nghi vấn |
Would you feel more compassion if you experienced the same challenges?
|
Bạn có cảm thấy trắc ẩn hơn nếu bạn trải qua những thử thách tương tự không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be showing compassion by volunteering at the homeless shelter next week.
|
Cô ấy sẽ thể hiện lòng trắc ẩn bằng cách tình nguyện tại trại tạm trú cho người vô gia cư vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be acting compassionately towards their rivals during the competition.
|
Họ sẽ không hành động một cách nhân ái đối với các đối thủ của họ trong cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Will he be feeling compassion for the victims of the natural disaster as he reports on the news?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy thương xót cho các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên khi anh ấy đưa tin về tin tức không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always shown compassion towards the less fortunate.
|
Cô ấy luôn thể hiện lòng trắc ẩn đối với những người kém may mắn hơn. |
| Phủ định |
They haven't shown much compassion for the victims of the disaster.
|
Họ đã không thể hiện nhiều lòng trắc ẩn đối với các nạn nhân của thảm họa. |
| Nghi vấn |
Has he ever acted compassionately in a difficult situation?
|
Anh ấy đã bao giờ hành động một cách nhân ái trong một tình huống khó khăn chưa? |