(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ badness
B2

badness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tồi tệ sự xấu xa điều xấu tính chất xấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Badness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất xấu; sự độc ác, tồi tệ, hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being bad; wickedness, evil, or unpleasantness.

Ví dụ Thực tế với 'Badness'

  • "The badness of the situation was apparent to everyone."

    "Sự tồi tệ của tình hình đã hiển nhiên đối với tất cả mọi người."

  • "He couldn't believe the badness he saw in the world."

    "Anh ta không thể tin vào sự tồi tệ mà anh ta thấy trên thế giới."

  • "The badness of the air quality is a serious concern."

    "Chất lượng không khí kém là một mối lo ngại nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Badness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: badness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Badness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'badness' thường được dùng để chỉ mức độ nghiêm trọng của một điều gì đó tiêu cực. Nó có thể mang tính trừu tượng (ví dụ: 'the badness of war') hoặc cụ thể (ví dụ: 'the badness of the food'). So với 'evil', 'badness' thường ít mang tính đạo đức hơn và tập trung nhiều hơn vào sự khó chịu hoặc không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Dùng để chỉ bản chất xấu của một thứ gì đó (ví dụ: the badness of the situation).
* **in:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự hiện diện của điều xấu ở đâu đó (ví dụ: there's a lot of badness in the world).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Badness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)