(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gorgeous
B2

gorgeous

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt đẹp lộng lẫy kiều diễm mỹ lệ đẹp mê hồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gorgeous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ xinh đẹp hoặc hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

Extremely beautiful or attractive.

Ví dụ Thực tế với 'Gorgeous'

  • "She looked absolutely gorgeous in her wedding dress."

    "Cô ấy trông vô cùng lộng lẫy trong chiếc váy cưới của mình."

  • "What a gorgeous view!"

    "Quả là một cảnh tượng tuyệt đẹp!"

  • "The flowers are just gorgeous."

    "Những bông hoa này thật sự rất đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gorgeous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Gorgeous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "gorgeous" thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp lộng lẫy, rực rỡ, gây ấn tượng mạnh. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với "beautiful" hoặc "pretty". Trong một số trường hợp, "gorgeous" có thể được dùng để miêu tả những vật thể hoặc cảnh quan có vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ. So với "stunning", "gorgeous" có thể ít trang trọng hơn một chút, nhưng cả hai đều thể hiện mức độ thẩm mỹ rất cao. Phân biệt với "attractive" mang nghĩa chung chung hơn và không nhất thiết chỉ vẻ đẹp tuyệt vời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gorgeous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)