stunning
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stunning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng ấn tượng hoặc hấp dẫn; lộng lẫy, tuyệt đẹp, choáng váng.
Definition (English Meaning)
Extremely impressive or attractive.
Ví dụ Thực tế với 'Stunning'
-
"She looked absolutely stunning in her wedding dress."
"Cô ấy trông thật sự lộng lẫy trong chiếc váy cưới của mình."
-
"The sunset over the ocean was stunning."
"Hoàng hôn trên biển thật tuyệt đẹp."
-
"The actress gave a stunning performance."
"Nữ diễn viên đã có một màn trình diễn vô cùng ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stunning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stunning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stunning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stunning' thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp hoặc sự ấn tượng mạnh mẽ đến mức khiến người ta ngạc nhiên hoặc choáng ngợp. Nó mạnh hơn các từ như 'beautiful' hay 'attractive'. Nó thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp ngoại hình (ví dụ: một người phụ nữ stunning), một cảnh quan (ví dụ: một stunning view), hoặc một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: a stunning performance). 'Stunning' có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực (gây sốc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stunning'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her performance was stunning is undeniable.
|
Việc màn trình diễn của cô ấy thật tuyệt đẹp là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the view was stunning or not wasn't obvious from that distance.
|
Việc cảnh vật có tuyệt đẹp hay không không rõ ràng từ khoảng cách đó. |
| Nghi vấn |
Why her dress was so stunning remains a mystery to many.
|
Tại sao chiếc váy của cô ấy lại lộng lẫy đến vậy vẫn là một bí ẩn đối với nhiều người. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun shines on the lake, the view is stunning.
|
Nếu mặt trời chiếu xuống hồ, cảnh tượng trở nên tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
If the weather is bad, the mountain view isn't stunning.
|
Nếu thời tiết xấu, cảnh núi non không còn tuyệt đẹp. |
| Nghi vấn |
If she wears that dress, does she look stunning?
|
Nếu cô ấy mặc chiếc váy đó, cô ấy có trông lộng lẫy không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to look stunning in that dress.
|
Cô ấy sẽ trông lộng lẫy trong chiếc váy đó. |
| Phủ định |
They are not going to find the view stunning, it's too cloudy.
|
Họ sẽ không thấy khung cảnh này tuyệt đẹp đâu, trời quá nhiều mây. |
| Nghi vấn |
Is he going to think the fireworks display is stunning?
|
Anh ấy có nghĩ màn trình diễn pháo hoa là tuyệt đẹp không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is stunning.
|
Cô ấy thật lộng lẫy. |
| Phủ định |
She is not stunning.
|
Cô ấy không lộng lẫy. |
| Nghi vấn |
Is she stunning?
|
Cô ấy có lộng lẫy không? |