(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stunning
B2

stunning

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt đẹp lộng lẫy choáng ngợp ấn tượng hút hồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stunning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô cùng ấn tượng hoặc hấp dẫn; lộng lẫy, tuyệt đẹp, choáng váng.

Definition (English Meaning)

Extremely impressive or attractive.

Ví dụ Thực tế với 'Stunning'

  • "She looked absolutely stunning in her wedding dress."

    "Cô ấy trông thật sự lộng lẫy trong chiếc váy cưới của mình."

  • "The sunset over the ocean was stunning."

    "Hoàng hôn trên biển thật tuyệt đẹp."

  • "The actress gave a stunning performance."

    "Nữ diễn viên đã có một màn trình diễn vô cùng ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stunning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stunning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unremarkable(bình thường, không có gì đặc biệt)
plain(giản dị, không đẹp)
ordinary(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stunning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stunning' thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp hoặc sự ấn tượng mạnh mẽ đến mức khiến người ta ngạc nhiên hoặc choáng ngợp. Nó mạnh hơn các từ như 'beautiful' hay 'attractive'. Nó thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp ngoại hình (ví dụ: một người phụ nữ stunning), một cảnh quan (ví dụ: một stunning view), hoặc một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: a stunning performance). 'Stunning' có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực (gây sốc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stunning'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her performance was stunning is undeniable.
Việc màn trình diễn của cô ấy thật tuyệt đẹp là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the view was stunning or not wasn't obvious from that distance.
Việc cảnh vật có tuyệt đẹp hay không không rõ ràng từ khoảng cách đó.
Nghi vấn
Why her dress was so stunning remains a mystery to many.
Tại sao chiếc váy của cô ấy lại lộng lẫy đến vậy vẫn là một bí ẩn đối với nhiều người.

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sun shines on the lake, the view is stunning.
Nếu mặt trời chiếu xuống hồ, cảnh tượng trở nên tuyệt đẹp.
Phủ định
If the weather is bad, the mountain view isn't stunning.
Nếu thời tiết xấu, cảnh núi non không còn tuyệt đẹp.
Nghi vấn
If she wears that dress, does she look stunning?
Nếu cô ấy mặc chiếc váy đó, cô ấy có trông lộng lẫy không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to look stunning in that dress.
Cô ấy sẽ trông lộng lẫy trong chiếc váy đó.
Phủ định
They are not going to find the view stunning, it's too cloudy.
Họ sẽ không thấy khung cảnh này tuyệt đẹp đâu, trời quá nhiều mây.
Nghi vấn
Is he going to think the fireworks display is stunning?
Anh ấy có nghĩ màn trình diễn pháo hoa là tuyệt đẹp không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is stunning.
Cô ấy thật lộng lẫy.
Phủ định
She is not stunning.
Cô ấy không lộng lẫy.
Nghi vấn
Is she stunning?
Cô ấy có lộng lẫy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)