(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ governing class
C1

governing class

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tầng lớp cầm quyền giới lãnh đạo giới cầm quyền tầng lớp thống trị (có thể rộng hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Governing class'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tầng lớp xã hội gồm những người cai trị hoặc kiểm soát một quốc gia hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The social class of people who rule or control a country or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Governing class'

  • "The governing class made decisions that benefited themselves rather than the population."

    "Tầng lớp cầm quyền đã đưa ra những quyết định có lợi cho bản thân họ hơn là cho dân chúng."

  • "The governing class often comes from privileged backgrounds."

    "Tầng lớp cầm quyền thường xuất thân từ những gia đình có đặc quyền."

  • "There is a growing distrust of the governing class among the general public."

    "Có một sự ngờ vực ngày càng tăng đối với tầng lớp cầm quyền trong công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Governing class'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

the governed(những người bị trị)
the masses(quần chúng)

Từ liên quan (Related Words)

power(quyền lực)
politics(chính trị)
authority(uy quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Governing class'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'governing class' thường mang ý nghĩa chỉ một nhóm người có quyền lực chính trị và kinh tế lớn, có khả năng định hình chính sách và quyết định của quốc gia hoặc tổ chức. Nó có thể ám chỉ giới tinh hoa, giới lãnh đạo, hoặc tầng lớp cầm quyền. Khác với 'ruling class' có thể mang nghĩa rộng hơn, 'governing class' nhấn mạnh vào vai trò điều hành và quản lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'governing class' để chỉ đối tượng mà tầng lớp này cai trị, ví dụ: 'the governing class of the country'. Khi sử dụng 'in', nó thường đi trước 'governing class' để chỉ vai trò hoặc vị trí của tầng lớp này trong một hệ thống, ví dụ: 'influence in the governing class'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Governing class'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)