(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ government administration
C1

government administration

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nền hành chính nhà nước bộ máy hành chính nhà nước quản lý hành chính nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Government administration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quản lý và điều hành các công việc của chính phủ; các hoạt động liên quan đến việc điều hành một chính phủ.

Definition (English Meaning)

The management and direction of the affairs of government; the activities associated with running a government.

Ví dụ Thực tế với 'Government administration'

  • "The new government is committed to improving government administration efficiency."

    "Chính phủ mới cam kết cải thiện hiệu quả của nền hành chính nhà nước."

  • "Inefficient government administration can hinder economic development."

    "Nền hành chính nhà nước kém hiệu quả có thể cản trở sự phát triển kinh tế."

  • "The reforms aim to modernize government administration."

    "Các cải cách nhằm mục đích hiện đại hóa nền hành chính nhà nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Government administration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: government administration (luôn là cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bureaucracy(bộ máy quan liêu) public policy(chính sách công)
civil service(công vụ, dịch vụ dân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Hành chính công

Ghi chú Cách dùng 'Government administration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ bộ máy nhà nước, các cơ quan hành chính và quy trình quản lý trong chính phủ. Nó bao gồm các hoạt động như lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, điều phối và kiểm soát các nguồn lực để thực hiện các chính sách công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: thường được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc liên quan đến. Ví dụ: 'reforms of government administration' (cải cách nền hành chính nhà nước). * in: thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực. Ví dụ: 'experience in government administration' (kinh nghiệm trong lĩnh vực hành chính nhà nước).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Government administration'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more experience, I would work in government administration.
Nếu tôi có nhiều kinh nghiệm hơn, tôi sẽ làm việc trong chính quyền nhà nước.
Phủ định
If the government administration weren't so bureaucratic, things wouldn't be so slow.
Nếu chính quyền nhà nước không quá quan liêu, mọi thứ sẽ không chậm chạp như vậy.
Nghi vấn
Would they improve the city's infrastructure if the government administration were more efficient?
Liệu họ có cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố nếu chính quyền nhà nước hiệu quả hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)