(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public policy
C1

public policy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách công chính sách nhà nước chính sách của chính phủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tắc, kế hoạch hoặc hành động được chính phủ, tổ chức, tập đoàn hoặc cá nhân thực hiện để giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến công chúng.

Definition (English Meaning)

A principle, plan, or course of action pursued by a government, organization, corporation, or individual to address issues affecting the public.

Ví dụ Thực tế với 'Public policy'

  • "The government's public policy on healthcare aims to provide affordable access to all citizens."

    "Chính sách công của chính phủ về chăm sóc sức khỏe nhằm mục đích cung cấp khả năng tiếp cận giá cả phải chăng cho tất cả công dân."

  • "Changes in public policy can have significant impacts on the economy."

    "Những thay đổi trong chính sách công có thể có tác động đáng kể đến nền kinh tế."

  • "The new public policy encourages the use of renewable energy sources."

    "Chính sách công mới khuyến khích việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public policy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

government policy(chính sách của chính phủ)
state policy(chính sách của nhà nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

private policy(chính sách riêng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Kinh tế học Luật pháp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Public policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'public policy' nhấn mạnh đến các quyết định và hành động có tác động đến toàn xã hội hoặc một bộ phận lớn của xã hội. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, môi trường, kinh tế, và an ninh quốc gia. Khác với 'private policy' (chính sách riêng) chỉ áp dụng cho một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể, 'public policy' mang tính chất rộng lớn và có tính ràng buộc pháp lý nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in towards

'Policy on' được sử dụng để chỉ chính sách về một chủ đề cụ thể (ví dụ: policy on climate change). 'Policy in' thường chỉ khu vực hoặc lĩnh vực mà chính sách đó được áp dụng (ví dụ: policy in education). 'Policy towards' thường đề cập đến cách một chính phủ hoặc tổ chức tiếp cận một vấn đề hoặc quốc gia khác (ví dụ: policy towards immigration).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public policy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)