state administration
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State administration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổ chức và quản lý các công việc của chính phủ, đặc biệt ở cấp tiểu bang; nhánh hành pháp của chính quyền tiểu bang và các hoạt động của nó.
Definition (English Meaning)
The organization and management of governmental affairs, particularly at the state level; the executive branch of a state government and its activities.
Ví dụ Thực tế với 'State administration'
-
"The state administration is responsible for implementing the new environmental regulations."
"Bộ máy hành chính nhà nước chịu trách nhiệm thực thi các quy định mới về môi trường."
-
"The state administration's budget has been cut due to the economic downturn."
"Ngân sách của bộ máy hành chính nhà nước đã bị cắt giảm do suy thoái kinh tế."
-
"Effective state administration is crucial for the well-being of the citizens."
"Bộ máy hành chính nhà nước hiệu quả là rất quan trọng đối với hạnh phúc của người dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'State administration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state administration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State administration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ bộ máy hành chính nhà nước ở cấp tiểu bang (hoặc tương đương, như tỉnh ở Việt Nam). Nó bao gồm các cơ quan, bộ phận và nhân viên chịu trách nhiệm thực thi luật pháp, chính sách và các quyết định của chính phủ. 'State administration' nhấn mạnh vào khía cạnh thực thi và quản lý, khác với 'state government' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả lập pháp và tư pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường dùng để chỉ đối tượng quản lý hoặc lĩnh vực quản lý (ví dụ: state administration of education). ‘In’ dùng để chỉ vị trí, địa điểm mà hoạt động quản lý diễn ra (ví dụ: state administration in California). 'By' được sử dụng để chỉ chủ thể thực hiện hành vi quản lý (ví dụ: regulated by state administration).
Ngữ pháp ứng dụng với 'State administration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.