public administration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public administration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc thực thi chính sách của chính phủ và cũng là một ngành học nghiên cứu sự thực thi này và chuẩn bị cho các công chức làm việc trong khu vực công.
Definition (English Meaning)
The implementation of government policy and also an academic discipline that studies this implementation and prepares civil servants for working in the public sector.
Ví dụ Thực tế với 'Public administration'
-
"He has a master's degree in public administration."
"Anh ấy có bằng thạc sĩ về quản lý nhà nước."
-
"Effective public administration is crucial for the success of a nation."
"Quản lý nhà nước hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của một quốc gia."
-
"The department is responsible for public administration reform."
"Vụ này chịu trách nhiệm cải cách hành chính công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public administration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public administration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public administration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Public administration nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc cung cấp dịch vụ và quản lý nguồn lực công. Nó bao gồm nhiều hoạt động như lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, điều phối, kiểm soát và đánh giá các chương trình và chính sách công. Khác với 'business administration' (quản trị kinh doanh), public administration tập trung vào các mục tiêu phục vụ cộng đồng, tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trước công chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a career in public administration' (một sự nghiệp trong ngành quản lý nhà nước), 'the principles of public administration' (các nguyên tắc của quản lý nhà nước). 'In' chỉ nơi chốn, lĩnh vực hoạt động. 'Of' chỉ sự sở hữu, liên quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public administration'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is studying public administration, isn't she?
|
Cô ấy đang học quản trị công, phải không? |
| Phủ định |
He isn't interested in public administration, is he?
|
Anh ấy không hứng thú với quản trị công, phải không? |
| Nghi vấn |
Public administration is important for a functioning society, isn't it?
|
Quản trị công rất quan trọng cho một xã hội hoạt động, phải không? |