(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grandiose
C1

grandiose

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoành tráng giả tạo phô trương lớn lối ảo tưởng sức mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grandiose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ấn tượng hoặc tráng lệ về hình thức hoặc phong cách, đặc biệt là một cách phô trương.

Definition (English Meaning)

Impressive or magnificent in appearance or style, especially pretentiously so.

Ví dụ Thực tế với 'Grandiose'

  • "The company has grandiose plans to build the world's tallest skyscraper."

    "Công ty có những kế hoạch vĩ đại để xây dựng tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới."

  • "The dictator lived in a grandiose palace."

    "Nhà độc tài sống trong một cung điện tráng lệ."

  • "She has a grandiose vision for the future of the company."

    "Cô ấy có một tầm nhìn vĩ đại cho tương lai của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grandiose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: grandiose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

modest(khiêm tốn)
humble(nhún nhường)
understated(giản dị, không phô trương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Grandiose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'grandiose' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự khoa trương, lố bịch, hoặc không thực tế. Nó khác với 'grand' ở chỗ 'grand' chỉ đơn thuần là lớn và ấn tượng một cách tích cực. 'Grandiose' thường dùng để miêu tả các kế hoạch, ý tưởng, hoặc hành vi có vẻ lớn lao nhưng lại thiếu tính thực tế và đôi khi ngớ ngẩn. Nên cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa như 'ostentatious' hoặc 'pompous' tùy theo ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grandiose'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company presented a grandiose plan for expansion.
Công ty đã trình bày một kế hoạch mở rộng đầy hoành tráng.
Phủ định
The project was not grandiose in its initial stages.
Dự án không hoành tráng trong giai đoạn đầu của nó.
Nghi vấn
Was her speech a bit too grandiose for the occasion?
Bài phát biểu của cô ấy có phải là hơi quá hoành tráng so với dịp này không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His plans, grandiose and impractical, were ultimately rejected by the board.
Những kế hoạch của anh ấy, hoành tráng và thiếu thực tế, cuối cùng đã bị hội đồng quản trị bác bỏ.
Phủ định
The project, while ambitious, wasn't grandiose; rather, it was carefully planned and executed.
Dự án, mặc dù đầy tham vọng, nhưng không hề phô trương; đúng hơn, nó đã được lên kế hoạch và thực hiện cẩn thận.
Nghi vấn
His idea, so grandiose and seemingly impossible, will require enormous resources, won't it?
Ý tưởng của anh ấy, quá hoành tráng và dường như là không thể, sẽ đòi hỏi nguồn lực to lớn, phải không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The grandiose plan ultimately failed due to lack of funding.
Kế hoạch hoành tráng cuối cùng đã thất bại do thiếu kinh phí.
Phủ định
The building's design was not grandiose; it was quite simple and understated.
Thiết kế của tòa nhà không hề hoành tráng; nó khá đơn giản và kín đáo.
Nghi vấn
Was the project's scope too grandiose for the available resources?
Liệu phạm vi của dự án có quá hoành tráng so với nguồn lực hiện có?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone uses grandiose language, people often perceive them as trying to appear more important than they are.
Nếu ai đó sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, mọi người thường nhận thấy họ đang cố gắng tỏ ra quan trọng hơn thực tế.
Phủ định
When a project's goals are grandiose, success doesn't come easily.
Khi mục tiêu của một dự án trở nên quá lớn, thành công không đến một cách dễ dàng.
Nghi vấn
If a plan seems grandiose, do you question its practicality?
Nếu một kế hoạch có vẻ quá lớn, bạn có nghi ngờ tính khả thi của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)