megalomania
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Megalomania'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chứng rối loạn tâm thần được đánh dấu bằng cảm giác về quyền lực và tầm quan trọng cá nhân lớn lao.
Definition (English Meaning)
A mental disorder marked by feelings of great personal power and importance.
Ví dụ Thực tế với 'Megalomania'
-
"His megalomania led him to believe he was capable of anything."
"Chứng megalomania khiến anh ta tin rằng mình có khả năng làm bất cứ điều gì."
-
"The dictator's megalomania was evident in his grandiose building projects."
"Chứng megalomania của nhà độc tài thể hiện rõ qua các dự án xây dựng đồ sộ của ông ta."
-
"The CEO's decisions were often driven by megalomania rather than sound business sense."
"Các quyết định của CEO thường bị thúc đẩy bởi chứng megalomania hơn là lý trí kinh doanh đúng đắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Megalomania'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: megalomania
- Adjective: megalomaniac, megalomaniacal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Megalomania'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Megalomania thường liên quan đến ảo tưởng về sự vĩ đại, tin rằng mình có tài năng phi thường, địa vị đặc biệt hoặc mối quan hệ quan trọng với những người quyền lực. Nó khác với sự tự tin đơn thuần ở chỗ vượt quá ranh giới của thực tế và trở thành một ám ảnh không lành mạnh. So với 'narcissism' (chứng tự ái), 'megalomania' nhấn mạnh đến yếu tố ảo tưởng về quyền lực và sự vĩ đại hơn là chỉ đơn thuần là yêu bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc đối tượng của chứng megalomania (ví dụ: 'a case of megalomania'). 'with' dùng để mô tả người bị mắc chứng megalomania (ví dụ: 'someone with megalomania').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Megalomania'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he had always suspected the dictator suffered from megalomania.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy luôn nghi ngờ nhà độc tài mắc chứng cuồng vĩ. |
| Phủ định |
She told me that she did not think his ambition was fueled by megalomania.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không nghĩ rằng tham vọng của anh ấy được thúc đẩy bởi chứng cuồng vĩ. |
| Nghi vấn |
The psychiatrist asked if the patient was aware that his megalomaniacal tendencies were causing him problems.
|
Nhà tâm thần học hỏi liệu bệnh nhân có nhận thức được rằng những khuynh hướng cuồng vĩ của anh ta đang gây ra vấn đề cho anh ta hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a megalomaniac, believing he can control the entire world.
|
Anh ta là một người mắc chứng cuồng vĩ, tin rằng anh ta có thể kiểm soát toàn bộ thế giới. |
| Phủ định |
She does not suffer from megalomania, despite her ambition.
|
Cô ấy không mắc chứng cuồng vĩ, mặc dù cô ấy có nhiều tham vọng. |
| Nghi vấn |
Is his megalomania the reason he makes such outrageous demands?
|
Có phải chứng cuồng vĩ của anh ta là lý do anh ta đưa ra những yêu sách thái quá như vậy không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator has shown signs of megalomania in his recent speeches.
|
Nhà độc tài đã cho thấy những dấu hiệu của chứng megalomania trong các bài phát biểu gần đây của mình. |
| Phủ định |
She has not displayed any megalomaniacal tendencies throughout her career.
|
Cô ấy đã không thể hiện bất kỳ xu hướng megalomaniacal nào trong suốt sự nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Has he ever been diagnosed with megalomania by a psychiatrist?
|
Anh ấy đã bao giờ được chẩn đoán mắc chứng megalomania bởi một bác sĩ tâm thần chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His megalomania is as obvious as the sun shining.
|
Chứng cuồng vĩ của anh ta rõ ràng như ánh mặt trời. |
| Phủ định |
She is not as megalomaniacal as he is; she is less ambitious than him.
|
Cô ấy không cuồng vĩ như anh ta; cô ấy ít tham vọng hơn anh ta. |
| Nghi vấn |
Is his megalomania the most dangerous trait he possesses?
|
Có phải chứng cuồng vĩ là đặc điểm nguy hiểm nhất mà anh ta sở hữu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to show signs of megalomania when he first became CEO, demanding absolute control over everything.
|
Ông ấy từng thể hiện dấu hiệu của chứng megalomania khi mới trở thành CEO, đòi hỏi quyền kiểm soát tuyệt đối mọi thứ. |
| Phủ định |
She didn't use to be such a megalomaniac; fame really changed her.
|
Cô ấy đã từng không phải là một người mắc chứng megalomania như vậy; sự nổi tiếng thực sự đã thay đổi cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did he use to fantasize about world domination, exhibiting megalomaniacal tendencies?
|
Anh ta đã từng mơ mộng về việc thống trị thế giới, thể hiện những khuynh hướng megalomania phải không? |