(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graphics software
B2

graphics software

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm đồ họa ứng dụng đồ họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphics software'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần mềm máy tính cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa hình ảnh.

Definition (English Meaning)

Computer programs that enable users to create and manipulate images.

Ví dụ Thực tế với 'Graphics software'

  • "Adobe Photoshop is a powerful graphics software used by professional designers."

    "Adobe Photoshop là một phần mềm đồ họa mạnh mẽ được sử dụng bởi các nhà thiết kế chuyên nghiệp."

  • "The company uses graphics software to create marketing materials."

    "Công ty sử dụng phần mềm đồ họa để tạo ra các tài liệu tiếp thị."

  • "Learning to use graphics software can greatly improve your design skills."

    "Học cách sử dụng phần mềm đồ họa có thể cải thiện đáng kể kỹ năng thiết kế của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graphics software'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: graphics software (danh từ ghép)
  • Adjective: graphical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Graphics software'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các loại phần mềm khác nhau, từ những chương trình đơn giản để chỉnh sửa ảnh cho đến những phần mềm phức tạp để tạo ra đồ họa 3D hoặc thiết kế kỹ thuật. Sự khác biệt nằm ở chức năng và độ phức tạp của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

‘Graphics software for’: Dùng để chỉ mục đích sử dụng của phần mềm. Ví dụ: ‘Graphics software for photo editing’. ‘Graphics software with’: Dùng để chỉ các tính năng hoặc khả năng của phần mềm. Ví dụ: ‘Graphics software with advanced rendering capabilities’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphics software'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)