image editing software
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Image editing software'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần mềm được thiết kế để chỉnh sửa hoặc cải thiện hình ảnh kỹ thuật số.
Definition (English Meaning)
Software designed to modify or improve digital images.
Ví dụ Thực tế với 'Image editing software'
-
"Adobe Photoshop is a powerful image editing software."
"Adobe Photoshop là một phần mềm chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ."
-
"She used image editing software to enhance the photo."
"Cô ấy đã sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh để nâng cao chất lượng bức ảnh."
-
"Many professionals rely on image editing software for their work."
"Nhiều chuyên gia dựa vào phần mềm chỉnh sửa ảnh cho công việc của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Image editing software'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: image, editing, software
- Verb: edit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Image editing software'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các chương trình như Adobe Photoshop, GIMP, hoặc các ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên điện thoại. Nó bao gồm các chức năng như cắt, ghép, điều chỉnh màu sắc, thêm hiệu ứng, và loại bỏ khuyết điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Image editing software'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.