(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ image editing software
B2

image editing software

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm chỉnh sửa ảnh phần mềm biên tập ảnh công cụ sửa ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Image editing software'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần mềm được thiết kế để chỉnh sửa hoặc cải thiện hình ảnh kỹ thuật số.

Definition (English Meaning)

Software designed to modify or improve digital images.

Ví dụ Thực tế với 'Image editing software'

  • "Adobe Photoshop is a powerful image editing software."

    "Adobe Photoshop là một phần mềm chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ."

  • "She used image editing software to enhance the photo."

    "Cô ấy đã sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh để nâng cao chất lượng bức ảnh."

  • "Many professionals rely on image editing software for their work."

    "Nhiều chuyên gia dựa vào phần mềm chỉnh sửa ảnh cho công việc của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Image editing software'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: image, editing, software
  • Verb: edit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

photo editing software(phần mềm chỉnh sửa ảnh)
graphics editor(trình chỉnh sửa đồ họa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

digital image(hình ảnh kỹ thuật số)
graphic design(thiết kế đồ họa)
image manipulation(xử lý hình ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Image editing software'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các chương trình như Adobe Photoshop, GIMP, hoặc các ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên điện thoại. Nó bao gồm các chức năng như cắt, ghép, điều chỉnh màu sắc, thêm hiệu ứng, và loại bỏ khuyết điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Image editing software'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)