(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rendering software
B2

rendering software

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm dựng hình phần mềm kết xuất phần mềm render
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rendering software'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần mềm được sử dụng để tạo ra một hình ảnh từ một mô hình (hoặc các mô hình) bằng các chương trình máy tính. Nó được sử dụng trong kiến trúc, trò chơi điện tử, phim ảnh, quảng cáo truyền hình và mô phỏng.

Definition (English Meaning)

Software used to create an image from a model (or models) by means of computer programs. It is used in architecture, video games, movies, television commercials, and simulators.

Ví dụ Thực tế với 'Rendering software'

  • "Modern rendering software can produce photorealistic images."

    "Phần mềm dựng hình hiện đại có thể tạo ra hình ảnh chân thực như ảnh chụp."

  • "The architect used rendering software to visualize the building design."

    "Kiến trúc sư đã sử dụng phần mềm dựng hình để hình dung thiết kế của tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rendering software'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rendering software
  • Adjective: rendering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

image synthesis software(phần mềm tổng hợp ảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

3D modeling software(phần mềm mô hình hóa 3D)
animation software(phần mềm hoạt hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đồ họa máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Rendering software'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một loại phần mềm chuyên dụng, khác với phần mềm đồ họa nói chung (graphic software). Nó tập trung vào việc tạo ra hình ảnh cuối cùng từ dữ liệu 3D hoặc 2D.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rendering software'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)