cad software
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cad software'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần mềm được sử dụng cho thiết kế hỗ trợ bởi máy tính, bao gồm việc tạo, sửa đổi, phân tích hoặc tối ưu hóa một thiết kế.
Definition (English Meaning)
Software used for computer-aided design, which involves creating, modifying, analyzing, or optimizing a design.
Ví dụ Thực tế với 'Cad software'
-
"Engineers use CAD software to design aircraft parts."
"Các kỹ sư sử dụng phần mềm CAD để thiết kế các bộ phận máy bay."
-
"The company invested in new CAD software to improve its product design process."
"Công ty đã đầu tư vào phần mềm CAD mới để cải thiện quy trình thiết kế sản phẩm của mình."
-
"Architects rely heavily on CAD software for creating detailed building plans."
"Các kiến trúc sư phụ thuộc rất nhiều vào phần mềm CAD để tạo ra các bản vẽ chi tiết về tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cad software'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cad, software
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cad software'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CAD (Computer-Aided Design) software được sử dụng rộng rãi trong các ngành kỹ thuật, kiến trúc, và sản xuất để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật, mô hình 3D, và các tài liệu thiết kế khác. CAD software giúp tăng năng suất, độ chính xác và hiệu quả trong quá trình thiết kế so với các phương pháp thủ công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cad software'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.