(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-indulgence
C1

self-indulgence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nuông chiều bản thân thói quen nuông chiều sự thỏa mãn dục vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-indulgence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nuông chiều bản thân; thói quen cho phép bản thân có hoặc làm bất cứ điều gì mình thích, thường là những điều được coi là không cần thiết hoặc thậm chí có hại.

Definition (English Meaning)

The act of allowing yourself to have or do anything that you enjoy

Ví dụ Thực tế với 'Self-indulgence'

  • "His recent success led to a period of self-indulgence."

    "Thành công gần đây của anh ấy đã dẫn đến một giai đoạn nuông chiều bản thân."

  • "The constant self-indulgence was ruining her health."

    "Việc liên tục nuông chiều bản thân đang hủy hoại sức khỏe của cô ấy."

  • "He saw self-indulgence as a weakness."

    "Anh ta coi sự nuông chiều bản thân là một sự yếu đuối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-indulgence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gratification(sự hài lòng, sự thỏa mãn)
luxury(sự xa xỉ)
comfort(sự thoải mái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Self-indulgence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thiếu kiểm soát và kỷ luật. Nó khác với việc 'self-care' (chăm sóc bản thân) ở chỗ self-indulgence tập trung vào việc thỏa mãn những ham muốn nhất thời mà không quan tâm đến hậu quả lâu dài, trong khi self-care hướng đến việc duy trì sức khỏe và hạnh phúc một cách bền vững. So với 'hedonism' (chủ nghĩa khoái lạc), 'self-indulgence' có thể chỉ là một hành động hoặc thói quen cụ thể, trong khi hedonism là một triết lý sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in self-indulgence' để chỉ việc tham gia vào các hoạt động nuông chiều bản thân. Ví dụ: 'He lost himself in self-indulgence.' (Anh ta đắm mình trong sự nuông chiều bản thân.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-indulgence'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his self-indulgence is truly astounding!
Chà, sự nuông chiều bản thân của anh ấy thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, she is not self-indulgent at all!
Than ôi, cô ấy hoàn toàn không nuông chiều bản thân chút nào!
Nghi vấn
My goodness, is that sheer self-indulgence?
Ôi trời ơi, đó có phải là sự nuông chiều bản thân tột độ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoid self-indulgence during the training program.
Hãy tránh sự nuông chiều bản thân trong suốt chương trình đào tạo.
Phủ định
Don't be so self-indulgent; focus on your goals.
Đừng quá nuông chiều bản thân; hãy tập trung vào mục tiêu của bạn.
Nghi vấn
Please, control self-indulgence and stick to the diet.
Làm ơn, hãy kiểm soát sự nuông chiều bản thân và tuân thủ chế độ ăn kiêng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)