self-indulgence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-indulgence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nuông chiều bản thân; thói quen cho phép bản thân có hoặc làm bất cứ điều gì mình thích, thường là những điều được coi là không cần thiết hoặc thậm chí có hại.
Definition (English Meaning)
The act of allowing yourself to have or do anything that you enjoy
Ví dụ Thực tế với 'Self-indulgence'
-
"His recent success led to a period of self-indulgence."
"Thành công gần đây của anh ấy đã dẫn đến một giai đoạn nuông chiều bản thân."
-
"The constant self-indulgence was ruining her health."
"Việc liên tục nuông chiều bản thân đang hủy hoại sức khỏe của cô ấy."
-
"He saw self-indulgence as a weakness."
"Anh ta coi sự nuông chiều bản thân là một sự yếu đuối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-indulgence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-indulgence
- Adjective: self-indulgent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-indulgence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thiếu kiểm soát và kỷ luật. Nó khác với việc 'self-care' (chăm sóc bản thân) ở chỗ self-indulgence tập trung vào việc thỏa mãn những ham muốn nhất thời mà không quan tâm đến hậu quả lâu dài, trong khi self-care hướng đến việc duy trì sức khỏe và hạnh phúc một cách bền vững. So với 'hedonism' (chủ nghĩa khoái lạc), 'self-indulgence' có thể chỉ là một hành động hoặc thói quen cụ thể, trong khi hedonism là một triết lý sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in self-indulgence' để chỉ việc tham gia vào các hoạt động nuông chiều bản thân. Ví dụ: 'He lost himself in self-indulgence.' (Anh ta đắm mình trong sự nuông chiều bản thân.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-indulgence'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his self-indulgence is truly astounding!
|
Chà, sự nuông chiều bản thân của anh ấy thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, she is not self-indulgent at all!
|
Than ôi, cô ấy hoàn toàn không nuông chiều bản thân chút nào! |
| Nghi vấn |
My goodness, is that sheer self-indulgence?
|
Ôi trời ơi, đó có phải là sự nuông chiều bản thân tột độ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoid self-indulgence during the training program.
|
Hãy tránh sự nuông chiều bản thân trong suốt chương trình đào tạo. |
| Phủ định |
Don't be so self-indulgent; focus on your goals.
|
Đừng quá nuông chiều bản thân; hãy tập trung vào mục tiêu của bạn. |
| Nghi vấn |
Please, control self-indulgence and stick to the diet.
|
Làm ơn, hãy kiểm soát sự nuông chiều bản thân và tuân thủ chế độ ăn kiêng. |