gravel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sỏi, đá vụn; thường là những viên đá nhỏ, tròn, trộn lẫn với cát, được sử dụng cho đường đi và đường bộ.
Definition (English Meaning)
Small, rounded stones, often mixed with sand, used for paths and roads.
Ví dụ Thực tế với 'Gravel'
-
"The path was covered with gravel."
"Con đường được phủ đầy sỏi."
-
"The children were playing in the gravel pit."
"Bọn trẻ đang chơi ở hố sỏi."
-
"We need to buy more gravel for the garden path."
"Chúng ta cần mua thêm sỏi cho lối đi trong vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gravel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gravel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gravel thường dùng để chỉ vật liệu xây dựng rời, nhỏ hơn đá nhưng lớn hơn cát. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng đường xá, làm nền móng và trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on gravel: sử dụng khi đề cập đến việc ở trên bề mặt sỏi. Ví dụ: 'The car was parked on the gravel.' (Chiếc xe đậu trên sỏi).
in gravel: sử dụng khi đề cập đến việc cái gì đó nằm trong sỏi hoặc được bao phủ bởi sỏi. Ví dụ: 'The ball was buried in the gravel.' (Quả bóng bị vùi trong sỏi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravel'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While the road was being paved, they spread gravel on the surface.
|
Trong khi con đường đang được lát, họ rải sỏi lên bề mặt. |
| Phủ định |
Even though we needed more traction, we didn't put gravel on the icy driveway.
|
Mặc dù chúng tôi cần độ bám tốt hơn, chúng tôi đã không rải sỏi lên lối đi có băng. |
| Nghi vấn |
If the ground is too soft, should we add gravel before laying the foundation?
|
Nếu nền đất quá mềm, chúng ta có nên thêm sỏi trước khi đặt móng không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the gravel path leads right to the garden!
|
Wow, con đường sỏi dẫn thẳng đến khu vườn! |
| Phủ định |
Oops, there isn't any gravel left to fill the hole.
|
Ôi, không còn sỏi để lấp cái hố nữa rồi. |
| Nghi vấn |
Hey, is that gravel being delivered this afternoon?
|
Này, có phải sỏi sẽ được giao vào chiều nay không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew spread gravel on the road.
|
Đội xây dựng rải sỏi lên đường. |
| Phủ định |
They did not gravel the path leading to the house.
|
Họ đã không rải sỏi con đường dẫn đến nhà. |
| Nghi vấn |
Did you gravel the driveway last weekend?
|
Bạn có rải sỏi đường lái xe vào cuối tuần trước không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had used gravel on the path, it would be less muddy now.
|
Nếu họ đã sử dụng sỏi trên con đường, thì bây giờ nó sẽ ít bùn hơn. |
| Phủ định |
If the construction crew hadn't used gravel for the foundation, the building would have more serious structural problems now.
|
Nếu đội xây dựng không sử dụng sỏi cho nền móng, tòa nhà sẽ có những vấn đề nghiêm trọng hơn về cấu trúc bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had added more gravel, would the driveway be stable now?
|
Nếu bạn đã thêm nhiều sỏi hơn, đường lái xe có ổn định bây giờ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The path was covered in gravel.
|
Con đường được phủ đầy sỏi. |
| Phủ định |
Doesn't this driveway need gravel?
|
Có phải lối đi này không cần sỏi không? |
| Nghi vấn |
Did they gravel the road last week?
|
Họ có rải sỏi con đường vào tuần trước không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be gravelling the driveway tomorrow morning.
|
Họ sẽ rải sỏi con đường lái xe vào sáng mai. |
| Phủ định |
She won't be gravelling the garden path; she's hired someone to do it.
|
Cô ấy sẽ không rải sỏi lối đi trong vườn; cô ấy đã thuê người làm việc đó. |
| Nghi vấn |
Will you be gravelling the area before the rain starts?
|
Bạn sẽ rải sỏi khu vực đó trước khi trời mưa chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew had been gravelling the road for hours before the rain started.
|
Đội xây dựng đã rải sỏi con đường hàng giờ trước khi trời mưa. |
| Phủ định |
They hadn't been gravelling the driveway properly, so it washed away easily.
|
Họ đã không rải sỏi lối đi đúng cách, vì vậy nó dễ dàng bị cuốn trôi. |
| Nghi vấn |
Had the children been throwing gravel at the window before you caught them?
|
Có phải bọn trẻ đã ném sỏi vào cửa sổ trước khi bạn bắt gặp chúng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they hadn't used so much gravel in the garden; it's difficult to walk on.
|
Tôi ước họ đã không sử dụng quá nhiều sỏi trong vườn; thật khó để đi lại. |
| Phủ định |
If only the path hadn't been graveled, we could have planted grass there.
|
Giá như con đường không được rải sỏi, chúng ta đã có thể trồng cỏ ở đó. |
| Nghi vấn |
I wish they would stop using gravel on the driveway; would that be possible?
|
Tôi ước họ sẽ ngừng sử dụng sỏi trên đường lái xe; điều đó có khả thi không? |