(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ballast
B2

ballast

noun

Nghĩa tiếng Việt

lớp lót đường ray sỏi đá dăm vật dằn sự ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ballast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu nặng, chẳng hạn như sỏi, cát, sắt hoặc chì, được đặt trong hầm tàu hoặc khoang chứa của khinh khí cầu để duy trì sự ổn định.

Definition (English Meaning)

Heavy material, such as gravel, sand, iron, or lead, placed in the hold of a ship or the gondola of a balloon to maintain stability.

Ví dụ Thực tế với 'Ballast'

  • "The ship was loaded with ballast to keep it stable during the voyage."

    "Con tàu được chất đầy ballast để giữ cho nó ổn định trong suốt chuyến đi."

  • "The new regulations provided the ballast needed to keep the financial system stable."

    "Các quy định mới đã cung cấp sự ổn định cần thiết để giữ cho hệ thống tài chính ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ballast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ballast
  • Verb: ballast
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật hàng hải Xây dựng Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Ballast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ballast được sử dụng để tăng trọng lượng và sự ổn định, đặc biệt khi tàu hoặc khinh khí cầu không chở hàng nặng. Nó cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ nổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Ballast with [material]" có nghĩa là trang bị hoặc chất đầy ballast bằng vật liệu cụ thể đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ballast'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ship's captain decided to ballast the vessel with heavy stones.
Thuyền trưởng quyết định dằn tàu bằng những hòn đá nặng.
Phủ định
The engineer did not ballast the pipeline properly, causing it to be unstable.
Kỹ sư đã không dằn đường ống đúng cách, khiến nó không ổn định.
Nghi vấn
Did the construction crew ballast the foundation with enough gravel?
Đội xây dựng có dằn móng bằng đủ sỏi không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the ship needed more stability, it would ballast with extra water.
Nếu con tàu cần thêm sự ổn định, nó sẽ dằn bằng nước thừa.
Phủ định
If the ship weren't able to ballast properly, it wouldn't be safe to sail.
Nếu con tàu không thể dằn một cách thích hợp, nó sẽ không an toàn để đi biển.
Nghi vấn
Would the submarine dive deeper if it used ballast tanks?
Liệu tàu ngầm có lặn sâu hơn nếu nó sử dụng các thùng dằn?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a ship needs to maintain stability, it uses ballast.
Nếu một con tàu cần duy trì sự ổn định, nó sử dụng nước dằn.
Phủ định
If a ship is not properly ballasted, it doesn't sail smoothly.
Nếu một con tàu không được dằn đúng cách, nó sẽ không di chuyển êm ái.
Nghi vấn
If a bridge is susceptible to strong winds, does it need ballast?
Nếu một cây cầu dễ bị ảnh hưởng bởi gió mạnh, nó có cần vật nặng để giữ thăng bằng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ship is going to ballast with extra weight before crossing the rough sea.
Con tàu sẽ ballast thêm trọng lượng trước khi vượt biển động.
Phủ định
They are not going to ballast the bridge with concrete, as the current design is sufficient.
Họ sẽ không ballast cây cầu bằng bê tông, vì thiết kế hiện tại là đủ.
Nghi vấn
Is the construction crew going to ballast the foundation with gravel tomorrow?
Ngày mai đội xây dựng có ballast nền móng bằng sỏi không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ship had ballasted its tanks before entering the narrow channel.
Con tàu đã đổ đầy nước dằn vào các thùng chứa của nó trước khi đi vào kênh hẹp.
Phủ định
They had not ballasted the hot air balloon sufficiently, and it drifted too quickly.
Họ đã không nạp đủ nước dằn cho khinh khí cầu, và nó trôi quá nhanh.
Nghi vấn
Had the engineers ballasted the bridge supports before the storm hit?
Các kỹ sư đã gia cố trụ cầu bằng đá dằn trước khi cơn bão ập đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)