asphalt
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asphalt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất bitum màu đen, có trong tự nhiên hoặc thu được từ cặn chưng cất dầu mỏ. Nó được sử dụng để làm đường, lợp mái và chống thấm.
Definition (English Meaning)
A dark bituminous substance found in natural beds or obtained as a residue from petroleum distillation. It is used for pavements, roofing, and waterproofing.
Ví dụ Thực tế với 'Asphalt'
-
"The road was covered in asphalt."
"Con đường được phủ bằng asphalt."
-
"The workers were laying asphalt on the new highway."
"Các công nhân đang trải asphalt trên đường cao tốc mới."
-
"The parking lot was made of asphalt."
"Bãi đậu xe được làm bằng asphalt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asphalt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asphalt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asphalt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Asphalt thường được trộn với đá dăm hoặc các vật liệu khác để tạo thành hỗn hợp asphalt (asphalt mixture) dùng để rải đường. 'Tarmac' là một từ liên quan, nhưng thường được sử dụng để chỉ bề mặt đường đã được rải asphalt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"On" thường được sử dụng để chỉ vị trí (e.g., walking on the asphalt). "With" thường được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., asphalt mixed with gravel).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asphalt'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the asphalt was freshly laid, the cyclists enjoyed a smooth ride.
|
Bởi vì lớp nhựa đường mới được trải, những người đi xe đạp đã có một chuyến đi êm ái. |
| Phủ định |
Unless the asphalt is properly maintained, it will not last for many years.
|
Trừ khi nhựa đường được bảo trì đúng cách, nó sẽ không tồn tại được nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Since the asphalt is so hot, should we avoid walking barefoot on it?
|
Vì nhựa đường rất nóng, chúng ta có nên tránh đi chân trần trên đó không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road, which is covered in asphalt, is very smooth.
|
Con đường, được phủ bằng nhựa đường, rất êm. |
| Phủ định |
The parking lot, which does not have asphalt, is full of potholes.
|
Bãi đỗ xe, nơi không có nhựa đường, đầy ổ gà. |
| Nghi vấn |
Is this the street, where asphalt was recently laid, that you were talking about?
|
Đây có phải là con phố, nơi nhựa đường mới được trải gần đây, mà bạn đã nói đến không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the rain, the new asphalt, smooth and black, gleamed in the sun.
|
Sau cơn mưa, lớp nhựa đường mới, mịn màng và đen bóng, lấp lánh dưới ánh mặt trời. |
| Phủ định |
Unlike concrete, asphalt, though durable, is not always the best choice for high-traffic areas.
|
Không giống như bê tông, nhựa đường, mặc dù bền, không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho các khu vực có lưu lượng giao thông cao. |
| Nghi vấn |
Considering the cost, is asphalt, a common paving material, the most economical option?
|
Xét về chi phí, liệu nhựa đường, một vật liệu lát đường phổ biến, có phải là lựa chọn kinh tế nhất không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew spread asphalt on the road.
|
Đội xây dựng trải nhựa đường lên mặt đường. |
| Phủ định |
The city did not use asphalt for the bike path.
|
Thành phố đã không sử dụng nhựa đường cho đường dành cho xe đạp. |
| Nghi vấn |
Did they apply asphalt to the parking lot?
|
Họ có trải nhựa đường cho bãi đậu xe không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The asphalt is quite hot today, isn't it?
|
Hôm nay đường nhựa khá nóng, phải không? |
| Phủ định |
That asphalt road isn't finished yet, is it?
|
Con đường nhựa đó vẫn chưa hoàn thành, phải không? |
| Nghi vấn |
They used asphalt for the driveway, didn't they?
|
Họ đã sử dụng nhựa đường cho lối đi, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new road is covered with asphalt.
|
Con đường mới được phủ nhựa đường. |
| Phủ định |
Is the driveway not made of asphalt?
|
Lối đi không phải được làm bằng nhựa đường sao? |
| Nghi vấn |
Is asphalt used to build the road?
|
Nhựa đường có được sử dụng để xây dựng con đường không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the marathon starts, construction crews will have been applying asphalt to the road for over 24 hours.
|
Trước khi cuộc đua marathon bắt đầu, đội xây dựng sẽ đã thi công trải nhựa đường lên con đường hơn 24 giờ. |
| Phủ định |
The city council won't have been considering the asphalt repair proposals for very long before they make a decision.
|
Hội đồng thành phố sẽ không xem xét các đề xuất sửa chữa nhựa đường quá lâu trước khi họ đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Will the workers have been paving the parking lot with asphalt all night?
|
Liệu các công nhân có đã trải nhựa đường cho bãi đỗ xe suốt đêm không? |