(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asphalt
B1

asphalt

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhựa đường hắc ín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asphalt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất bitum màu đen, có trong tự nhiên hoặc thu được từ cặn chưng cất dầu mỏ. Nó được sử dụng để làm đường, lợp mái và chống thấm.

Definition (English Meaning)

A dark bituminous substance found in natural beds or obtained as a residue from petroleum distillation. It is used for pavements, roofing, and waterproofing.

Ví dụ Thực tế với 'Asphalt'

  • "The road was covered in asphalt."

    "Con đường được phủ bằng asphalt."

  • "The workers were laying asphalt on the new highway."

    "Các công nhân đang trải asphalt trên đường cao tốc mới."

  • "The parking lot was made of asphalt."

    "Bãi đậu xe được làm bằng asphalt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asphalt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asphalt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pavement(vỉa hè, mặt đường)
roadway(lòng đường) tarmac(mặt đường nhựa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Asphalt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Asphalt thường được trộn với đá dăm hoặc các vật liệu khác để tạo thành hỗn hợp asphalt (asphalt mixture) dùng để rải đường. 'Tarmac' là một từ liên quan, nhưng thường được sử dụng để chỉ bề mặt đường đã được rải asphalt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

"On" thường được sử dụng để chỉ vị trí (e.g., walking on the asphalt). "With" thường được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., asphalt mixed with gravel).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asphalt'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the asphalt was freshly laid, the cyclists enjoyed a smooth ride.
Bởi vì lớp nhựa đường mới được trải, những người đi xe đạp đã có một chuyến đi êm ái.
Phủ định
Unless the asphalt is properly maintained, it will not last for many years.
Trừ khi nhựa đường được bảo trì đúng cách, nó sẽ không tồn tại được nhiều năm.
Nghi vấn
Since the asphalt is so hot, should we avoid walking barefoot on it?
Vì nhựa đường rất nóng, chúng ta có nên tránh đi chân trần trên đó không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road, which is covered in asphalt, is very smooth.
Con đường, được phủ bằng nhựa đường, rất êm.
Phủ định
The parking lot, which does not have asphalt, is full of potholes.
Bãi đỗ xe, nơi không có nhựa đường, đầy ổ gà.
Nghi vấn
Is this the street, where asphalt was recently laid, that you were talking about?
Đây có phải là con phố, nơi nhựa đường mới được trải gần đây, mà bạn đã nói đến không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the rain, the new asphalt, smooth and black, gleamed in the sun.
Sau cơn mưa, lớp nhựa đường mới, mịn màng và đen bóng, lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Phủ định
Unlike concrete, asphalt, though durable, is not always the best choice for high-traffic areas.
Không giống như bê tông, nhựa đường, mặc dù bền, không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho các khu vực có lưu lượng giao thông cao.
Nghi vấn
Considering the cost, is asphalt, a common paving material, the most economical option?
Xét về chi phí, liệu nhựa đường, một vật liệu lát đường phổ biến, có phải là lựa chọn kinh tế nhất không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew spread asphalt on the road.
Đội xây dựng trải nhựa đường lên mặt đường.
Phủ định
The city did not use asphalt for the bike path.
Thành phố đã không sử dụng nhựa đường cho đường dành cho xe đạp.
Nghi vấn
Did they apply asphalt to the parking lot?
Họ có trải nhựa đường cho bãi đậu xe không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The asphalt is quite hot today, isn't it?
Hôm nay đường nhựa khá nóng, phải không?
Phủ định
That asphalt road isn't finished yet, is it?
Con đường nhựa đó vẫn chưa hoàn thành, phải không?
Nghi vấn
They used asphalt for the driveway, didn't they?
Họ đã sử dụng nhựa đường cho lối đi, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new road is covered with asphalt.
Con đường mới được phủ nhựa đường.
Phủ định
Is the driveway not made of asphalt?
Lối đi không phải được làm bằng nhựa đường sao?
Nghi vấn
Is asphalt used to build the road?
Nhựa đường có được sử dụng để xây dựng con đường không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the marathon starts, construction crews will have been applying asphalt to the road for over 24 hours.
Trước khi cuộc đua marathon bắt đầu, đội xây dựng sẽ đã thi công trải nhựa đường lên con đường hơn 24 giờ.
Phủ định
The city council won't have been considering the asphalt repair proposals for very long before they make a decision.
Hội đồng thành phố sẽ không xem xét các đề xuất sửa chữa nhựa đường quá lâu trước khi họ đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Will the workers have been paving the parking lot with asphalt all night?
Liệu các công nhân có đã trải nhựa đường cho bãi đỗ xe suốt đêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)