thickened
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thickened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã trở nên đặc hơn, dày hơn.
Definition (English Meaning)
Having become thicker.
Ví dụ Thực tế với 'Thickened'
-
"The sauce had thickened nicely."
"Nước sốt đã đặc lại rất ngon."
-
"The gravy had thickened too much while it was standing."
"Nước thịt đã đặc quá nhiều khi để yên."
-
"Her voice had thickened with emotion."
"Giọng cô ấy nghẹn lại vì xúc động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thickened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: thicken
- Adjective: thick
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thickened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Thickened” thường được dùng để mô tả trạng thái của chất lỏng hoặc hỗn hợp đã trở nên đặc hơn do quá trình nào đó (ví dụ: thêm chất làm đặc, bay hơi nước). Nó khác với “thick” (dày) ở chỗ “thickened” nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thickened'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fog thickened quickly as the sun set.
|
Sương mù dày đặc nhanh chóng khi mặt trời lặn. |
| Phủ định |
The sauce didn't thicken properly, even after simmering for an hour.
|
Nước sốt không đặc lại đúng cách, ngay cả sau khi đun nhỏ lửa trong một giờ. |
| Nghi vấn |
Did the plot thicken unexpectedly?
|
Cốt truyện có trở nên gay cấn một cách bất ngờ không? |