(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thickened
B2

thickened

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

đã được làm đặc đã đặc lại trở nên đặc hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thickened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã trở nên đặc hơn, dày hơn.

Definition (English Meaning)

Having become thicker.

Ví dụ Thực tế với 'Thickened'

  • "The sauce had thickened nicely."

    "Nước sốt đã đặc lại rất ngon."

  • "The gravy had thickened too much while it was standing."

    "Nước thịt đã đặc quá nhiều khi để yên."

  • "Her voice had thickened with emotion."

    "Giọng cô ấy nghẹn lại vì xúc động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thickened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: thicken
  • Adjective: thick
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thinned(làm loãng)
liquefied(hóa lỏng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Thickened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Thickened” thường được dùng để mô tả trạng thái của chất lỏng hoặc hỗn hợp đã trở nên đặc hơn do quá trình nào đó (ví dụ: thêm chất làm đặc, bay hơi nước). Nó khác với “thick” (dày) ở chỗ “thickened” nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thickened'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fog thickened quickly as the sun set.
Sương mù dày đặc nhanh chóng khi mặt trời lặn.
Phủ định
The sauce didn't thicken properly, even after simmering for an hour.
Nước sốt không đặc lại đúng cách, ngay cả sau khi đun nhỏ lửa trong một giờ.
Nghi vấn
Did the plot thicken unexpectedly?
Cốt truyện có trở nên gay cấn một cách bất ngờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)