stock
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng tồn kho, lượng hàng hóa được giữ để bán cho khách hàng bởi một doanh nghiệp.
Ví dụ Thực tế với 'Stock'
-
"We have a large stock of winter coats."
"Chúng tôi có một lượng lớn áo khoác mùa đông trong kho."
-
"The company's stock price has been rising."
"Giá cổ phiếu của công ty đã tăng."
-
"We need to stock up on groceries before the storm."
"Chúng ta cần tích trữ đồ ăn trước cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này chỉ số lượng hàng hóa có sẵn để bán. 'Stock' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, bán lẻ. Cần phân biệt với 'inventory', cũng có nghĩa là hàng tồn kho, nhưng 'inventory' thường được sử dụng trong quản lý kho.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
stock of (số lượng gì đó có sẵn); stock in (hàng hóa trong kho)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stock'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.