(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grayscale
B2

grayscale

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thang độ xám ảnh xám hình ảnh đơn sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grayscale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình ảnh hoặc màn hình hiển thị trong đó giá trị của mỗi pixel là một mẫu duy nhất chỉ đại diện cho một lượng ánh sáng; tức là, nó chỉ mang thông tin về cường độ.

Definition (English Meaning)

An image or display in which the value of each pixel is a single sample representing only an amount of light; that is, it carries only intensity information.

Ví dụ Thực tế với 'Grayscale'

  • "The photograph was converted to grayscale for a more dramatic effect."

    "Bức ảnh đã được chuyển đổi thành thang độ xám để tạo hiệu ứng ấn tượng hơn."

  • "Many printers can print in both color and grayscale."

    "Nhiều máy in có thể in cả màu và thang độ xám."

  • "The artist chose to work in grayscale to emphasize the textures."

    "Nghệ sĩ đã chọn làm việc ở thang độ xám để nhấn mạnh các kết cấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grayscale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grayscale
  • Adjective: grayscale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

color(màu sắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh Thiết kế đồ họa Xử lý ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Grayscale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Grayscale chỉ các hình ảnh chỉ chứa các sắc thái của màu xám, từ đen tuyền đến trắng tinh, không có màu sắc nào khác. Nó thường được sử dụng để tạo ra các hình ảnh đơn sắc hoặc để chuẩn bị hình ảnh cho các quy trình in ấn hoặc xử lý ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grayscale'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The photograph should be grayscale to emphasize the texture.
Bức ảnh nên được chuyển thành thang độ xám để làm nổi bật kết cấu.
Phủ định
The document must not be grayscale; it needs to be in color.
Tài liệu không được ở thang độ xám; nó cần phải có màu sắc.
Nghi vấn
Could the image be grayscale instead of full color?
Ảnh có thể ở thang độ xám thay vì đầy đủ màu sắc được không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the printer runs out of color ink, the output is grayscale.
Nếu máy in hết mực màu, bản in sẽ ở thang độ xám.
Phủ định
When you select grayscale mode, the image doesn't display in full color.
Khi bạn chọn chế độ thang độ xám, hình ảnh không hiển thị đầy đủ màu sắc.
Nghi vấn
If the image is grayscale, does it load faster?
Nếu hình ảnh ở thang độ xám, nó có tải nhanh hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)