grayscale
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grayscale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình ảnh hoặc màn hình hiển thị trong đó giá trị của mỗi pixel là một mẫu duy nhất chỉ đại diện cho một lượng ánh sáng; tức là, nó chỉ mang thông tin về cường độ.
Definition (English Meaning)
An image or display in which the value of each pixel is a single sample representing only an amount of light; that is, it carries only intensity information.
Ví dụ Thực tế với 'Grayscale'
-
"The photograph was converted to grayscale for a more dramatic effect."
"Bức ảnh đã được chuyển đổi thành thang độ xám để tạo hiệu ứng ấn tượng hơn."
-
"Many printers can print in both color and grayscale."
"Nhiều máy in có thể in cả màu và thang độ xám."
-
"The artist chose to work in grayscale to emphasize the textures."
"Nghệ sĩ đã chọn làm việc ở thang độ xám để nhấn mạnh các kết cấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grayscale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grayscale
- Adjective: grayscale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grayscale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Grayscale chỉ các hình ảnh chỉ chứa các sắc thái của màu xám, từ đen tuyền đến trắng tinh, không có màu sắc nào khác. Nó thường được sử dụng để tạo ra các hình ảnh đơn sắc hoặc để chuẩn bị hình ảnh cho các quy trình in ấn hoặc xử lý ảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grayscale'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The photograph should be grayscale to emphasize the texture.
|
Bức ảnh nên được chuyển thành thang độ xám để làm nổi bật kết cấu. |
| Phủ định |
The document must not be grayscale; it needs to be in color.
|
Tài liệu không được ở thang độ xám; nó cần phải có màu sắc. |
| Nghi vấn |
Could the image be grayscale instead of full color?
|
Ảnh có thể ở thang độ xám thay vì đầy đủ màu sắc được không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the printer runs out of color ink, the output is grayscale.
|
Nếu máy in hết mực màu, bản in sẽ ở thang độ xám. |
| Phủ định |
When you select grayscale mode, the image doesn't display in full color.
|
Khi bạn chọn chế độ thang độ xám, hình ảnh không hiển thị đầy đủ màu sắc. |
| Nghi vấn |
If the image is grayscale, does it load faster?
|
Nếu hình ảnh ở thang độ xám, nó có tải nhanh hơn không? |