(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greatest
B2

greatest

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vĩ đại nhất lớn nhất tuyệt vời nhất xuất sắc nhất tối cao nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greatest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớn nhất, vĩ đại nhất, quan trọng nhất hoặc có phẩm chất cao nhất so với tất cả những cái khác.

Definition (English Meaning)

Surpassing all others in size, importance, or quality.

Ví dụ Thực tế với 'Greatest'

  • "She is considered the greatest artist of her generation."

    "Cô ấy được xem là nghệ sĩ vĩ đại nhất của thế hệ mình."

  • "This is the greatest achievement of his career."

    "Đây là thành tựu lớn nhất trong sự nghiệp của anh ấy."

  • "He is one of the greatest minds in science."

    "Ông ấy là một trong những bộ óc vĩ đại nhất trong khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greatest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: greatest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

least(ít nhất)
smallest(nhỏ nhất)

Từ liên quan (Related Words)

grandest(hoành tráng nhất)
mightiest(mạnh mẽ nhất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Greatest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng so sánh nhất của tính từ 'great'. Thường dùng để chỉ mức độ cao nhất của một đặc điểm nào đó. So với 'biggest' (lớn nhất về kích thước), 'greatest' thường mang ý nghĩa về tầm quan trọng, ảnh hưởng, hoặc phẩm chất xuất sắc. Ví dụ: 'The greatest challenge' (thử thách lớn nhất) khác với 'The biggest building' (tòa nhà lớn nhất).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Dùng để chỉ lĩnh vực mà đối tượng là 'greatest'. Ví dụ: 'He is the greatest player in football history.' (Anh ấy là cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá.)
* **of:** Dùng để chỉ trong một nhóm hoặc tập hợp. Ví dụ: 'She is the greatest of all time.' (Cô ấy là người vĩ đại nhất mọi thời đại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greatest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)