(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conviality
C1

conviality

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thân thiện, hòa đồng không khí vui vẻ, ấm cúng tinh thần đoàn kết, gắn bó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conviality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thân thiện, vui vẻ; sự hòa đồng, cởi mở.

Definition (English Meaning)

The quality of being friendly and cheerful; geniality.

Ví dụ Thực tế với 'Conviality'

  • "The conviviality of the gathering made everyone feel welcome."

    "Sự thân thiện và vui vẻ của buổi tụ tập khiến mọi người cảm thấy được chào đón."

  • "The holiday season is often associated with conviviality and good cheer."

    "Mùa lễ hội thường gắn liền với sự thân thiện, vui vẻ và niềm hân hoan."

  • "The restaurant's atmosphere exuded conviviality, making it a popular spot for celebrations."

    "Bầu không khí của nhà hàng toát lên sự thân thiện và hòa đồng, khiến nó trở thành một địa điểm nổi tiếng để tổ chức các buổi tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conviality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conviality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

geniality(sự thân thiện, niềm nở)
sociability(tính hòa đồng)
friendliness(sự thân thiện)
gregariousness(tính thích giao du)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Conviality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Conviviality nhấn mạnh sự ấm áp, thân thiện và vui vẻ trong một nhóm người, thường là trong một dịp tụ tập hoặc ăn mừng. Nó khác với 'friendliness' (sự thân thiện) ở chỗ nó ngụ ý một không khí náo nhiệt và hào hứng hơn. Nó cũng khác với 'sociability' (tính hòa đồng) ở chỗ nó nhấn mạnh cảm xúc tích cực và sự hưởng thụ hơn là chỉ đơn thuần là khả năng hòa nhập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Conviviality with' thường được sử dụng để chỉ sự hòa hợp, vui vẻ với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'the conviviality with which he greeted everyone'. 'Conviviality in' thường dùng để chỉ sự thân thiện, hòa đồng trong một môi trường, không gian hoặc sự kiện nào đó. Ví dụ: 'the conviviality in the room was infectious'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conviality'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conviviality of the holiday season always brightens the atmosphere.
Sự vui vẻ, thân thiện của mùa lễ hội luôn làm bừng sáng không khí.
Phủ định
The lack of conviviality at the meeting was quite noticeable.
Sự thiếu vắng không khí vui vẻ tại cuộc họp khá dễ nhận thấy.
Nghi vấn
Does the conviviality of the gathering make everyone feel more comfortable?
Sự vui vẻ, thân thiện của buổi tụ tập có làm mọi người cảm thấy thoải mái hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)