(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grey
A2

grey

noun

Nghĩa tiếng Việt

màu xám màu ghi bạc (tóc) ảm đạm tẻ nhạt vùng xám (nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grey'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Màu xám, màu ghi; sắc thái trung gian giữa đen và trắng.

Definition (English Meaning)

A color between black and white.

Ví dụ Thực tế với 'Grey'

  • "The sky was a dull grey."

    "Bầu trời có màu xám xịt ảm đạm."

  • "The city looked grey and depressing in the rain."

    "Thành phố trông xám xịt và ảm đạm dưới mưa."

  • "The area between the two extremes is often a grey area."

    "Khu vực giữa hai thái cực thường là một vùng xám (vùng không rõ ràng)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grey'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grey
  • Adjective: grey
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gray(xám (cách viết khác, phổ biến hơn ở Mỹ))
dull(xám xịt, ảm đạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Màu sắc Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Grey'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Màu xám thường được liên kết với sự buồn bã, tẻ nhạt, hoặc tính trung lập. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể biểu thị sự lão hóa (tóc bạc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

‘In grey’ thường dùng để mô tả một vật thể có màu xám. ‘Into grey’ có thể dùng để chỉ sự chuyển đổi thành màu xám hoặc một trạng thái mờ nhạt, không rõ ràng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grey'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you see it, the sky will have turned grey.
Vào thời điểm bạn nhìn thấy nó, bầu trời sẽ chuyển sang màu xám.
Phủ định
By next week, the artist won't have painted the wall grey.
Đến tuần tới, họa sĩ sẽ không sơn bức tường màu xám.
Nghi vấn
Will the city have become a grey metropolis by 2050?
Liệu thành phố có trở thành một đô thị xám xịt vào năm 2050 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)