(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charcoal
B1

charcoal

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

than củi màu xám than
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charcoal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất xốp màu đen chứa cacbon được tạo ra bằng cách đốt nóng gỗ hoặc các chất hữu cơ khác trong điều kiện thiếu không khí.

Definition (English Meaning)

A black porous substance consisting of carbon produced by heating wood or other organic matter in the absence of air.

Ví dụ Thực tế với 'Charcoal'

  • "They cooked the meat over charcoal."

    "Họ nướng thịt trên than củi."

  • "Charcoal is used in many water filters."

    "Than củi được sử dụng trong nhiều bộ lọc nước."

  • "The artist used charcoal to create a dramatic effect."

    "Nghệ sĩ đã sử dụng than củi để tạo ra một hiệu ứng ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charcoal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

light(sáng)

Từ liên quan (Related Words)

fuel(nhiên liệu) drawing(vẽ)
barbecue(nướng thịt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Charcoal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Charcoal thường được dùng để chỉ loại than được làm từ gỗ. Nó khác với 'coal' (than đá) là một loại nhiên liệu hóa thạch. Charcoal có nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhiên liệu đốt, vật liệu vẽ, đến chất hấp thụ và lọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

made from with

'Made from charcoal' chỉ ra rằng một vật phẩm được tạo ra từ than củi. 'With charcoal' chỉ ra rằng than củi được sử dụng như một công cụ hoặc thành phần. Ví dụ: 'drawing with charcoal' (vẽ bằng than củi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charcoal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)