charcoal
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charcoal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất xốp màu đen chứa cacbon được tạo ra bằng cách đốt nóng gỗ hoặc các chất hữu cơ khác trong điều kiện thiếu không khí.
Definition (English Meaning)
A black porous substance consisting of carbon produced by heating wood or other organic matter in the absence of air.
Ví dụ Thực tế với 'Charcoal'
-
"They cooked the meat over charcoal."
"Họ nướng thịt trên than củi."
-
"Charcoal is used in many water filters."
"Than củi được sử dụng trong nhiều bộ lọc nước."
-
"The artist used charcoal to create a dramatic effect."
"Nghệ sĩ đã sử dụng than củi để tạo ra một hiệu ứng ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Charcoal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Charcoal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Charcoal thường được dùng để chỉ loại than được làm từ gỗ. Nó khác với 'coal' (than đá) là một loại nhiên liệu hóa thạch. Charcoal có nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhiên liệu đốt, vật liệu vẽ, đến chất hấp thụ và lọc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Made from charcoal' chỉ ra rằng một vật phẩm được tạo ra từ than củi. 'With charcoal' chỉ ra rằng than củi được sử dụng như một công cụ hoặc thành phần. Ví dụ: 'drawing with charcoal' (vẽ bằng than củi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Charcoal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.