dull
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dull'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu thú vị hoặc sự hào hứng, tẻ nhạt, buồn chán.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Dull'
-
"The lecture was incredibly dull."
"Bài giảng vô cùng tẻ nhạt."
-
"Life here is never dull."
"Cuộc sống ở đây không bao giờ tẻ nhạt."
-
"The movie was incredibly dull and predictable."
"Bộ phim vô cùng tẻ nhạt và dễ đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dull'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dull'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dull' thường dùng để miêu tả những thứ gây cảm giác nhàm chán, thiếu sinh động. So với 'boring', 'dull' có thể mang sắc thái thụ động hơn, ví dụ một công việc 'dull' là bản chất nó đã vậy, còn 'boring' có thể do mình không thích. 'Tedious' lại nhấn mạnh sự đơn điệu, lặp đi lặp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dull'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.