(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dull
B1

dull

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tẻ nhạt buồn chán cùn xỉn màu mờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dull'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu thú vị hoặc sự hào hứng, tẻ nhạt, buồn chán.

Definition (English Meaning)

Lacking interest or excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Dull'

  • "The lecture was incredibly dull."

    "Bài giảng vô cùng tẻ nhạt."

  • "Life here is never dull."

    "Cuộc sống ở đây không bao giờ tẻ nhạt."

  • "The movie was incredibly dull and predictable."

    "Bộ phim vô cùng tẻ nhạt và dễ đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dull'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Dull'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dull' thường dùng để miêu tả những thứ gây cảm giác nhàm chán, thiếu sinh động. So với 'boring', 'dull' có thể mang sắc thái thụ động hơn, ví dụ một công việc 'dull' là bản chất nó đã vậy, còn 'boring' có thể do mình không thích. 'Tedious' lại nhấn mạnh sự đơn điệu, lặp đi lặp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dull'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)