grime
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bụi bẩn tích tụ trên hoặc trong một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
Dirt that collects on or in something.
Ví dụ Thực tế với 'Grime'
-
"The windows were covered in grime."
"Những chiếc cửa sổ phủ đầy bụi bẩn."
-
"The grime on his hands showed he'd been working hard."
"Bụi bẩn trên tay anh ấy cho thấy anh ấy đã làm việc vất vả."
-
"The walls of the old building were covered in years of grime."
"Những bức tường của tòa nhà cũ bị bao phủ bởi lớp bụi bẩn nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grime
- Adjective: grimy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grime' thường ám chỉ lớp bụi bẩn lâu ngày, khó rửa sạch, bám chặt vào bề mặt. Nó có thể là bụi đường, dầu mỡ, hoặc các chất bẩn khác. Khác với 'dirt' là từ chung chung hơn để chỉ bụi bẩn, 'grime' mang tính chất bẩn thỉu và khó coi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Grime on' dùng để chỉ bụi bẩn bám trên bề mặt. Ví dụ: 'grime on the window'. 'Grime in' dùng để chỉ bụi bẩn nằm sâu bên trong vật gì đó. Ví dụ: 'grime in the cracks'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grime'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding grime ensures a healthier environment.
|
Tránh bụi bẩn đảm bảo một môi trường lành mạnh hơn. |
| Phủ định |
I don't mind cleaning, but tolerating excessive grime is unacceptable.
|
Tôi không ngại dọn dẹp, nhưng chịu đựng quá nhiều bụi bẩn là không thể chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Is removing grime a priority for you?
|
Loại bỏ bụi bẩn có phải là ưu tiên của bạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My hands used to be covered in grime after working in the garden.
|
Tay tôi từng dính đầy bụi bẩn sau khi làm vườn. |
| Phủ định |
The windows didn't use to be so grimy before the factory was built nearby.
|
Cửa sổ đã không từng bị bẩn như vậy trước khi nhà máy được xây dựng gần đây. |
| Nghi vấn |
Did you use to worry about grime getting on your clothes when you were a child?
|
Bạn có từng lo lắng về việc bụi bẩn dính vào quần áo khi còn nhỏ không? |