purity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái trong sạch, tinh khiết; sự không bị pha trộn hay ô nhiễm.
Definition (English Meaning)
The state of being pure; freedom from adulteration or contamination.
Ví dụ Thực tế với 'Purity'
-
"The purity of the water is essential for the experiment."
"Độ tinh khiết của nước là yếu tố cần thiết cho thí nghiệm."
-
"The company is committed to maintaining the purity of its products."
"Công ty cam kết duy trì độ tinh khiết của các sản phẩm của mình."
-
"The mountain air has a certain purity that is hard to find in the city."
"Không khí trên núi có một sự tinh khiết nhất định mà khó tìm thấy ở thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: purity
- Adjective: pure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái không bị lẫn tạp chất, không bị ô nhiễm, hoặc sự trong trắng về đạo đức, tư tưởng. Khác với 'cleanliness' (sạch sẽ) chỉ trạng thái không có bụi bẩn. 'Innocence' (vô tội, ngây thơ) nghiêng về sự trong trắng, không có tội lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'purity of something': Chỉ sự tinh khiết, trong sạch của một vật chất hoặc khái niệm nào đó. Ví dụ: the purity of water, the purity of intentions.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purity'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To maintain the purity of the water supply, we need to filter it regularly.
|
Để duy trì sự tinh khiết của nguồn cung cấp nước, chúng ta cần lọc nó thường xuyên. |
| Phủ định |
It's important not to compromise the purity of our intentions.
|
Điều quan trọng là không được làm tổn hại đến sự trong sáng của ý định chúng ta. |
| Nghi vấn |
Is it possible to achieve complete purity in art?
|
Liệu có thể đạt được sự tinh khiết tuyệt đối trong nghệ thuật không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the pure beauty of the snow-covered mountain is breathtaking!
|
Ồ, vẻ đẹp thuần khiết của ngọn núi phủ đầy tuyết thật ngoạn mục! |
| Phủ định |
Alas, the water lacks purity; it's unsafe to drink.
|
Than ôi, nước thiếu độ tinh khiết; nó không an toàn để uống. |
| Nghi vấn |
Good heavens, is the purity of her intentions really in question?
|
Lạy chúa, liệu sự trong sáng trong ý định của cô ấy thực sự đang bị nghi ngờ sao? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should strive for the pure in our intentions.
|
Chúng ta nên cố gắng hướng tới sự trong sáng trong ý định của mình. |
| Phủ định |
They must not compromise the purity of the water supply.
|
Họ không được phép làm ảnh hưởng đến độ tinh khiết của nguồn cung cấp nước. |
| Nghi vấn |
Could this process ensure the purity of the product?
|
Liệu quy trình này có thể đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist aimed to portray the pure essence of nature in his paintings.
|
Người họa sĩ hướng đến việc khắc họa bản chất thuần khiết của thiên nhiên trong những bức tranh của mình. |
| Phủ định |
The evidence did not prove that the water was pure.
|
Bằng chứng không chứng minh được rằng nước đó là tinh khiết. |
| Nghi vấn |
Is the air in the mountains pure enough to improve our health?
|
Không khí trên núi có đủ trong lành để cải thiện sức khỏe của chúng ta không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She valued purity above all else.
|
Cô ấy coi trọng sự thuần khiết hơn tất cả mọi thứ. |
| Phủ định |
Never had she seen such pure motives as in his actions.
|
Chưa bao giờ cô ấy thấy những động cơ thuần khiết như trong hành động của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Should the water be pure, it is safe to drink.
|
Nếu nước tinh khiết thì uống được. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pure water reflected the sunlight beautifully.
|
Nước tinh khiết phản chiếu ánh mặt trời rất đẹp. |
| Phủ định |
The scandal did not affect his reputation for purity.
|
Vụ bê bối không ảnh hưởng đến danh tiếng về sự trong sạch của anh ấy. |
| Nghi vấn |
What degree of purity is required for this experiment?
|
Độ tinh khiết nào là cần thiết cho thí nghiệm này? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to maintain the purity of her intentions throughout the project.
|
Cô ấy sẽ duy trì sự trong sáng của ý định trong suốt dự án. |
| Phủ định |
They are not going to compromise their pure artistic vision for commercial success.
|
Họ sẽ không thỏa hiệp tầm nhìn nghệ thuật thuần túy của mình vì thành công thương mại. |
| Nghi vấn |
Are you going to ensure the water is pure before we drink it?
|
Bạn sẽ đảm bảo nước tinh khiết trước khi chúng ta uống chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always valued the purity of her intentions.
|
Cô ấy luôn coi trọng sự trong sáng trong ý định của mình. |
| Phủ định |
They haven't always maintained the pure water source.
|
Họ không phải lúc nào cũng duy trì được nguồn nước tinh khiết. |
| Nghi vấn |
Has the company invested in ensuring the purity of its products?
|
Công ty đã đầu tư để đảm bảo sự tinh khiết của các sản phẩm của mình chưa? |