groomed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groomed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gọn gàng, chải chuốt và thông minh trong diện mạo; được chăm sóc cẩn thận.
Definition (English Meaning)
Neat and smart in appearance; well cared for.
Ví dụ Thực tế với 'Groomed'
-
"The actor always looks so well-groomed."
"Diễn viên đó luôn trông rất bảnh bao."
-
"He is always very well-groomed for his business meetings."
"Anh ấy luôn rất bảnh bao cho các cuộc họp kinh doanh của mình."
-
"The horse was carefully groomed before the show."
"Con ngựa đã được chải chuốt cẩn thận trước buổi biểu diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Groomed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: groom
- Adjective: groomed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Groomed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'groomed' thường được sử dụng để mô tả ngoại hình của một người hoặc động vật, nhấn mạnh sự gọn gàng, sạch sẽ và được chăm sóc cẩn thận. Nó có thể ám chỉ đến việc chải chuốt tóc, cắt tỉa râu, mặc quần áo chỉnh tề, hoặc các hoạt động chăm sóc cá nhân khác. So với 'tidy' (gọn gàng) và 'neat' (ngăn nắp), 'groomed' mang ý nghĩa chủ động chăm sóc và làm đẹp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Groomed'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The show dog is meticulously groomed before each competition.
|
Chú chó biểu diễn được chải chuốt tỉ mỉ trước mỗi cuộc thi. |
| Phủ định |
The stray cat wasn't groomed, so its fur was matted.
|
Con mèo hoang không được chải chuốt nên lông bị bết lại. |
| Nghi vấn |
Was the horse groomed after the long ride?
|
Con ngựa đã được chải chuốt sau chuyến đi dài chưa? |