(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ groomed
B2

groomed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bảnh bao chải chuốt chuẩn bị huấn luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groomed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gọn gàng, chải chuốt và thông minh trong diện mạo; được chăm sóc cẩn thận.

Definition (English Meaning)

Neat and smart in appearance; well cared for.

Ví dụ Thực tế với 'Groomed'

  • "The actor always looks so well-groomed."

    "Diễn viên đó luôn trông rất bảnh bao."

  • "He is always very well-groomed for his business meetings."

    "Anh ấy luôn rất bảnh bao cho các cuộc họp kinh doanh của mình."

  • "The horse was carefully groomed before the show."

    "Con ngựa đã được chải chuốt cẩn thận trước buổi biểu diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Groomed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: groom
  • Adjective: groomed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

preen(chải chuốt (cho chim))
train(huấn luyện, đào tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Groomed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'groomed' thường được sử dụng để mô tả ngoại hình của một người hoặc động vật, nhấn mạnh sự gọn gàng, sạch sẽ và được chăm sóc cẩn thận. Nó có thể ám chỉ đến việc chải chuốt tóc, cắt tỉa râu, mặc quần áo chỉnh tề, hoặc các hoạt động chăm sóc cá nhân khác. So với 'tidy' (gọn gàng) và 'neat' (ngăn nắp), 'groomed' mang ý nghĩa chủ động chăm sóc và làm đẹp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Groomed'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The show dog is meticulously groomed before each competition.
Chú chó biểu diễn được chải chuốt tỉ mỉ trước mỗi cuộc thi.
Phủ định
The stray cat wasn't groomed, so its fur was matted.
Con mèo hoang không được chải chuốt nên lông bị bết lại.
Nghi vấn
Was the horse groomed after the long ride?
Con ngựa đã được chải chuốt sau chuyến đi dài chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)