(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grope
B2

grope

verb

Nghĩa tiếng Việt

mò mẫm sờ soạng quấy rối tình dục (khi dùng với nghĩa xấu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grope'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mò mẫm, sờ soạng một cách mù quáng hoặc không chắc chắn bằng tay.

Definition (English Meaning)

To feel for something blindly or uncertainly with the hands.

Ví dụ Thực tế với 'Grope'

  • "She groped for her glasses on the bedside table."

    "Cô ấy mò mẫm tìm cặp kính trên bàn cạnh giường."

  • "I had to grope my way down the dark staircase."

    "Tôi phải mò mẫm xuống cầu thang tối."

  • "The blind man groped for the door handle."

    "Người đàn ông mù mò mẫm tìm tay nắm cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grope'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grope
  • Verb: grope
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

leave alone(để yên)
ignore(lờ đi, phớt lờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Pháp luật (trong một số ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Grope'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động tìm kiếm vật gì đó bằng tay khi không nhìn thấy hoặc không biết chính xác vị trí của nó. Có thể dùng trong cả nghĩa đen (tìm đồ vật) và nghĩa bóng (cố gắng hiểu hoặc giải quyết một vấn đề một cách khó khăn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for around

* **grope for:** tìm kiếm một cái gì đó cụ thể (ví dụ: grope for the light switch). * **grope around:** mò mẫm xung quanh một khu vực rộng hơn (ví dụ: grope around in the dark).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grope'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He groped for the light switch in the dark.
Anh ấy mò mẫm tìm công tắc đèn trong bóng tối.
Phủ định
They didn't grope around, they knew exactly where they were going.
Họ không mò mẫm xung quanh, họ biết chính xác họ đang đi đâu.
Nghi vấn
Did she grope him?
Cô ấy có sàm sỡ anh ta không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He groped for the light switch in the dark.
Anh ấy mò mẫm công tắc đèn trong bóng tối.
Phủ định
She did not grope him in the crowded bus.
Cô ấy đã không sàm sỡ anh ta trên xe buýt đông đúc.
Nghi vấn
Did they grope around in the cave?
Họ có mò mẫm xung quanh trong hang động không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has groped for the light switch in the dark.
Anh ấy đã mò mẫm tìm công tắc đèn trong bóng tối.
Phủ định
She has not groped anyone on the subway.
Cô ấy đã không sàm sỡ bất kỳ ai trên tàu điện ngầm.
Nghi vấn
Has the committee groped towards a solution to the problem?
Ủy ban đã tìm kiếm một giải pháp cho vấn đề chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't groped for my keys in the dark; I ended up scratching my car.
Tôi ước tôi đã không mò mẫm tìm chìa khóa trong bóng tối; cuối cùng tôi làm xước xe của mình.
Phủ định
If only she wouldn't grope around in my bag without asking; it's incredibly annoying.
Giá mà cô ấy không lục lọi trong túi của tôi mà không hỏi; điều đó thật khó chịu.
Nghi vấn
I wish you hadn't groped her. Why would you do that?
Tôi ước bạn đã không sàm sỡ cô ấy. Tại sao bạn lại làm vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)