grope
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mò mẫm, sờ soạng một cách mù quáng hoặc không chắc chắn bằng tay.
Definition (English Meaning)
To feel for something blindly or uncertainly with the hands.
Ví dụ Thực tế với 'Grope'
-
"She groped for her glasses on the bedside table."
"Cô ấy mò mẫm tìm cặp kính trên bàn cạnh giường."
-
"I had to grope my way down the dark staircase."
"Tôi phải mò mẫm xuống cầu thang tối."
-
"The blind man groped for the door handle."
"Người đàn ông mù mò mẫm tìm tay nắm cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grope
- Verb: grope
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động tìm kiếm vật gì đó bằng tay khi không nhìn thấy hoặc không biết chính xác vị trí của nó. Có thể dùng trong cả nghĩa đen (tìm đồ vật) và nghĩa bóng (cố gắng hiểu hoặc giải quyết một vấn đề một cách khó khăn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **grope for:** tìm kiếm một cái gì đó cụ thể (ví dụ: grope for the light switch). * **grope around:** mò mẫm xung quanh một khu vực rộng hơn (ví dụ: grope around in the dark).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grope'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He groped for the light switch in the dark.
|
Anh ấy mò mẫm tìm công tắc đèn trong bóng tối. |
| Phủ định |
They didn't grope around, they knew exactly where they were going.
|
Họ không mò mẫm xung quanh, họ biết chính xác họ đang đi đâu. |
| Nghi vấn |
Did she grope him?
|
Cô ấy có sàm sỡ anh ta không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He groped for the light switch in the dark.
|
Anh ấy mò mẫm công tắc đèn trong bóng tối. |
| Phủ định |
She did not grope him in the crowded bus.
|
Cô ấy đã không sàm sỡ anh ta trên xe buýt đông đúc. |
| Nghi vấn |
Did they grope around in the cave?
|
Họ có mò mẫm xung quanh trong hang động không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has groped for the light switch in the dark.
|
Anh ấy đã mò mẫm tìm công tắc đèn trong bóng tối. |
| Phủ định |
She has not groped anyone on the subway.
|
Cô ấy đã không sàm sỡ bất kỳ ai trên tàu điện ngầm. |
| Nghi vấn |
Has the committee groped towards a solution to the problem?
|
Ủy ban đã tìm kiếm một giải pháp cho vấn đề chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't groped for my keys in the dark; I ended up scratching my car.
|
Tôi ước tôi đã không mò mẫm tìm chìa khóa trong bóng tối; cuối cùng tôi làm xước xe của mình. |
| Phủ định |
If only she wouldn't grope around in my bag without asking; it's incredibly annoying.
|
Giá mà cô ấy không lục lọi trong túi của tôi mà không hỏi; điều đó thật khó chịu. |
| Nghi vấn |
I wish you hadn't groped her. Why would you do that?
|
Tôi ước bạn đã không sàm sỡ cô ấy. Tại sao bạn lại làm vậy? |