(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ molest
C1

molest

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

quấy rối tình dục lạm dụng tình dục xâm hại tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quấy rối, lạm dụng hoặc tấn công (ai đó), đặc biệt là về mặt tình dục.

Definition (English Meaning)

To harass, abuse, or attack (someone), especially sexually.

Ví dụ Thực tế với 'Molest'

  • "He was accused of molesting several young boys."

    "Anh ta bị cáo buộc quấy rối nhiều bé trai."

  • "The suspect was arrested for allegedly molesting a minor."

    "Nghi phạm đã bị bắt vì cáo buộc quấy rối một trẻ vị thành niên."

  • "She reported that she had been molested on the bus."

    "Cô ấy báo cáo rằng mình đã bị quấy rối trên xe buýt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Molest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: molestation
  • Verb: molest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abuse(lạm dụng)
harass(quấy rối)
assault(tấn công)

Trái nghĩa (Antonyms)

protect(bảo vệ)
defend(phòng thủ)

Từ liên quan (Related Words)

sexual abuse(lạm dụng tình dục)
child abuse(lạm dụng trẻ em)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Molest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'molest' thường được dùng để chỉ hành vi quấy rối hoặc lạm dụng tình dục, đặc biệt là đối với trẻ em. Nó mang sắc thái nghiêm trọng hơn so với 'bother' hoặc 'annoy', và liên quan đến sự vi phạm thân thể hoặc tinh thần một cách đáng kể. Cần phân biệt với 'abuse' (lạm dụng) vốn có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả lạm dụng thể chất, tinh thần và tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi 'molest' đi với 'by', nó thường chỉ tác nhân của hành động: 'She was molested by a stranger.' (Cô ấy bị một người lạ quấy rối). Khi 'molest' đi với 'with' (ít phổ biến hơn), nó có thể mô tả công cụ hoặc phương tiện được sử dụng trong hành động, mặc dù cách dùng này rất hiếm và thường được diễn đạt lại để rõ nghĩa hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Molest'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report detailed a serious crime: the molestation of several children.
Báo cáo chi tiết một tội ác nghiêm trọng: sự lạm dụng tình dục nhiều trẻ em.
Phủ định
He denied the accusations: he claimed he would never molest anyone.
Anh ta phủ nhận những cáo buộc: anh ta tuyên bố sẽ không bao giờ lạm dụng ai.
Nghi vấn
Is this the correct term for what happened: molestation?
Đây có phải là thuật ngữ chính xác cho những gì đã xảy ra không: lạm dụng tình dục?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the incident, she reported the molestation, seeking justice and closure.
Sau sự việc, cô ấy đã báo cáo hành vi xâm hại, tìm kiếm công lý và sự khép lại.
Phủ định
He claimed ignorance, asserting he would never molest anyone, nor would he condone such behavior.
Anh ta khẳng định không biết gì, quả quyết rằng anh ta sẽ không bao giờ xâm hại bất kỳ ai, và cũng không dung thứ cho hành vi như vậy.
Nghi vấn
Considering the evidence, do you believe he would molest a child, knowing the severe consequences?
Xem xét bằng chứng, bạn có tin rằng anh ta sẽ xâm hại một đứa trẻ, khi biết hậu quả nghiêm trọng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The suspect molested the child.
Nghi phạm đã xâm hại đứa trẻ.
Phủ định
The police did not molest the suspect during the arrest.
Cảnh sát đã không hành hung nghi phạm trong quá trình bắt giữ.
Nghi vấn
Did he molest her?
Anh ta có xâm hại cô ấy không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he saw someone molest a child, he would intervene immediately.
Nếu anh ấy thấy ai đó xâm hại một đứa trẻ, anh ấy sẽ can thiệp ngay lập tức.
Phủ định
If she weren't so afraid, she wouldn't hesitate to report the molestation.
Nếu cô ấy không quá sợ hãi, cô ấy sẽ không ngần ngại báo cáo vụ xâm hại.
Nghi vấn
Would the police investigate if someone reported a case of molestation?
Cảnh sát có điều tra không nếu ai đó báo cáo một vụ xâm hại?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was accused of molesting a minor.
Anh ta bị buộc tội xâm hại một trẻ vị thành niên.
Phủ định
She would never molest anyone.
Cô ấy sẽ không bao giờ xâm hại bất kỳ ai.
Nghi vấn
Did he molest her?
Anh ta có xâm hại cô ấy không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media has been constantly molesting her privacy since the scandal broke out.
Giới truyền thông liên tục xâm phạm quyền riêng tư của cô ấy kể từ khi vụ bê bối nổ ra.
Phủ định
The police haven't been investigating the case of molestation thoroughly enough.
Cảnh sát vẫn chưa điều tra vụ xâm hại một cách triệt để.
Nghi vấn
Has the company been trying to cover up the molestation allegations for years?
Có phải công ty đã cố gắng che đậy những cáo buộc xâm hại trong nhiều năm qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)