(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gross anatomy
C1

gross anatomy

noun

Nghĩa tiếng Việt

giải phẫu đại thể giải phẫu học đại thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gross anatomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của giải phẫu học nghiên cứu cấu trúc của các cơ quan và mô mà có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Definition (English Meaning)

The branch of anatomy dealing with the structure of organs and tissues that are visible to the naked eye.

Ví dụ Thực tế với 'Gross anatomy'

  • "The students were required to dissect a cadaver as part of their gross anatomy course."

    "Sinh viên được yêu cầu mổ xác chết như một phần của khóa học giải phẫu đại thể."

  • "Gross anatomy is a fundamental subject for medical students."

    "Giải phẫu đại thể là một môn học cơ bản cho sinh viên y khoa."

  • "Our gross anatomy lab is equipped with state-of-the-art equipment."

    "Phòng thí nghiệm giải phẫu đại thể của chúng tôi được trang bị các thiết bị hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gross anatomy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gross anatomy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

macroscopic anatomy(giải phẫu học đại thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

microscopic anatomy(giải phẫu học vi thể)
histology(mô học)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gross anatomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gross anatomy tập trung vào các cấu trúc có thể quan sát được mà không cần sử dụng kính hiển vi hoặc các công cụ phóng đại khác. Nó khác với histology (mô học), chuyên nghiên cứu cấu trúc vi mô của các mô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gross anatomy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)