ground rent
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ground rent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoản tiền thuê đất định kỳ mà chủ sở hữu công trình (nhà, tòa nhà) phải trả cho chủ sở hữu đất mà công trình đó tọa lạc.
Definition (English Meaning)
A regular payment made by the owner of a building to the owner of the land that the building stands on.
Ví dụ Thực tế với 'Ground rent'
-
"The ground rent must be paid annually to the freeholder."
"Tiền thuê đất phải được thanh toán hàng năm cho người sở hữu toàn quyền."
-
"The new owner is responsible for the ground rent."
"Chủ sở hữu mới chịu trách nhiệm cho khoản tiền thuê đất."
-
"Many older properties in the city are subject to ground rent."
"Nhiều bất động sản cũ hơn trong thành phố phải chịu tiền thuê đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ground rent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ground rent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ground rent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ground rent thường áp dụng trong các trường hợp leasehold (quyền thuê đất dài hạn). Nó khác với tiền thuê nhà (rent) thông thường, vì tiền thuê nhà bao gồm cả giá trị của đất và công trình trên đất, trong khi ground rent chỉ là chi phí sử dụng đất. Nó thường được trả hàng năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ground rent is *on* a piece of land. Ví dụ: "The ground rent on this property is quite high."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ground rent'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The landlord usually collects ground rent annually.
|
Chủ nhà thường thu tiền thuê đất hàng năm. |
| Phủ định |
Seldom do homeowners question the amount of their ground rent.
|
Hiếm khi chủ nhà thắc mắc về số tiền thuê đất của họ. |
| Nghi vấn |
Normally, do leaseholders pay ground rent without dispute?
|
Thông thường, những người thuê đất có trả tiền thuê đất mà không tranh chấp không? |