(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ground rent
C1

ground rent

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền thuê đất thuê đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ground rent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản tiền thuê đất định kỳ mà chủ sở hữu công trình (nhà, tòa nhà) phải trả cho chủ sở hữu đất mà công trình đó tọa lạc.

Definition (English Meaning)

A regular payment made by the owner of a building to the owner of the land that the building stands on.

Ví dụ Thực tế với 'Ground rent'

  • "The ground rent must be paid annually to the freeholder."

    "Tiền thuê đất phải được thanh toán hàng năm cho người sở hữu toàn quyền."

  • "The new owner is responsible for the ground rent."

    "Chủ sở hữu mới chịu trách nhiệm cho khoản tiền thuê đất."

  • "Many older properties in the city are subject to ground rent."

    "Nhiều bất động sản cũ hơn trong thành phố phải chịu tiền thuê đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ground rent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ground rent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

land rent(tiền thuê đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Ground rent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ground rent thường áp dụng trong các trường hợp leasehold (quyền thuê đất dài hạn). Nó khác với tiền thuê nhà (rent) thông thường, vì tiền thuê nhà bao gồm cả giá trị của đất và công trình trên đất, trong khi ground rent chỉ là chi phí sử dụng đất. Nó thường được trả hàng năm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Ground rent is *on* a piece of land. Ví dụ: "The ground rent on this property is quite high."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ground rent'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The landlord usually collects ground rent annually.
Chủ nhà thường thu tiền thuê đất hàng năm.
Phủ định
Seldom do homeowners question the amount of their ground rent.
Hiếm khi chủ nhà thắc mắc về số tiền thuê đất của họ.
Nghi vấn
Normally, do leaseholders pay ground rent without dispute?
Thông thường, những người thuê đất có trả tiền thuê đất mà không tranh chấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)