landlord
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landlord'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nhà, người chủ sở hữu nhà hoặc đất và cho người khác thuê.
Definition (English Meaning)
A person or organization that owns a building or an area of land and rents it out to someone.
Ví dụ Thực tế với 'Landlord'
-
"The landlord is responsible for maintaining the building."
"Chủ nhà chịu trách nhiệm bảo trì tòa nhà."
-
"Our landlord increased the rent this year."
"Chủ nhà đã tăng tiền thuê nhà năm nay."
-
"The landlord is coming to inspect the apartment next week."
"Chủ nhà sẽ đến kiểm tra căn hộ vào tuần tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landlord'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landlord'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'landlord' dùng để chỉ người sở hữu tài sản (nhà, đất, căn hộ, v.v.) và cho người khác thuê lại để kiếm lợi nhuận. Khác với 'homeowner' (chủ nhà), landlord không nhất thiết phải sống trong chính tài sản đó. Thái nghĩa thường trung tính, không mang ý nghĩa tích cực hay tiêu cực rõ rệt, trừ khi ngữ cảnh cụ thể ám chỉ điều gì khác. Trong một số trường hợp, 'landlord' có thể được sử dụng với hàm ý tiêu cực nếu người đó bị xem là bóc lột người thuê nhà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Landlord to' thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu và cho thuê. Ví dụ: 'He is the landlord to several properties.' 'Landlord with' có thể dùng để chỉ người chủ nhà có liên quan đến một vấn đề hoặc đặc điểm cụ thể nào đó. Ví dụ: 'He's a landlord with a reputation for fairness.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landlord'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.