(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ groundbreaking technique
C1

groundbreaking technique

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật đột phá phương pháp mang tính cách mạng công nghệ tiên phong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groundbreaking technique'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính cách mạng và đổi mới; giới thiệu những ý tưởng hoặc phương pháp hoàn toàn mới.

Definition (English Meaning)

Revolutionary and innovative; introducing completely new ideas or methods.

Ví dụ Thực tế với 'Groundbreaking technique'

  • "This groundbreaking research could lead to a cure for cancer."

    "Nghiên cứu đột phá này có thể dẫn đến một phương pháp chữa trị ung thư."

  • "The doctor used a groundbreaking technique to perform the surgery."

    "Bác sĩ đã sử dụng một kỹ thuật đột phá để thực hiện ca phẫu thuật."

  • "This new software is a groundbreaking development in artificial intelligence."

    "Phần mềm mới này là một phát triển đột phá trong trí tuệ nhân tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Groundbreaking technique'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional(truyền thống)
conventional(thông thường)
established(đã được thiết lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Khoa học Công nghệ Y học Nghệ thuật...)

Ghi chú Cách dùng 'Groundbreaking technique'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'groundbreaking' mang ý nghĩa một sự đột phá lớn, tạo ra sự thay đổi đáng kể trong một lĩnh vực nào đó. Nó thường được dùng để mô tả những phát minh, nghiên cứu, hoặc công trình mang tính tiên phong và có ảnh hưởng sâu rộng. Cần phân biệt với 'innovative' (đổi mới), 'novel' (mới lạ) hoặc 'new' (mới), vì 'groundbreaking' nhấn mạnh tính chất mang tính bước ngoặt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Groundbreaking technique'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If scientists use a groundbreaking technique, they often publish their results.
Nếu các nhà khoa học sử dụng một kỹ thuật đột phá, họ thường công bố kết quả của họ.
Phủ định
When doctors don't use a groundbreaking technique, they don't always achieve the best outcomes.
Khi bác sĩ không sử dụng kỹ thuật đột phá, họ không phải lúc nào cũng đạt được kết quả tốt nhất.
Nghi vấn
If researchers develop a groundbreaking technique, do they typically seek funding?
Nếu các nhà nghiên cứu phát triển một kỹ thuật đột phá, họ có thường tìm kiếm tài trợ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)