(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ group development
B2

group development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển nhóm sự phát triển của nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Group development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình một nhóm hình thành, thích nghi và cải thiện theo thời gian để đạt được các mục tiêu của mình.

Definition (English Meaning)

The process of a group forming, adapting, and improving over time to achieve its goals.

Ví dụ Thực tế với 'Group development'

  • "Understanding the stages of group development can help managers facilitate teamwork effectively."

    "Hiểu rõ các giai đoạn phát triển nhóm có thể giúp các nhà quản lý tạo điều kiện làm việc nhóm hiệu quả."

  • "The research focused on the impact of communication on group development."

    "Nghiên cứu tập trung vào tác động của giao tiếp đối với sự phát triển nhóm."

  • "Effective leadership is crucial for successful group development."

    "Khả năng lãnh đạo hiệu quả là rất quan trọng để phát triển nhóm thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Group development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: group development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

forming(hình thành (giai đoạn phát triển nhóm))
storming(xung đột (giai đoạn phát triển nhóm))
norming(ổn định (giai đoạn phát triển nhóm))
performing(hoạt động hiệu quả (giai đoạn phát triển nhóm)) adjourning(kết thúc (giai đoạn phát triển nhóm))

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Group development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh làm việc nhóm, các dự án hợp tác, hoặc nghiên cứu về hành vi nhóm. Nó bao gồm các giai đoạn phát triển khác nhau, từ giai đoạn hình thành ban đầu đến giai đoạn hoạt động hiệu quả và cuối cùng là giai đoạn kết thúc (nếu có). Khác với 'team building' (xây dựng đội ngũ), 'group development' mang tính học thuật và nghiên cứu hơn, tập trung vào quá trình tiến triển tự nhiên của nhóm. 'Team building' thường là các hoạt động có chủ đích để cải thiện hiệu suất nhóm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' thường được sử dụng khi nói về sự tham gia của một cá nhân hoặc yếu tố nào đó vào quá trình phát triển của nhóm. Ví dụ: 'The role of leadership in group development'. 'of' thường được dùng để chỉ đặc điểm hoặc thuộc tính của sự phát triển nhóm. Ví dụ: 'The stages of group development'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Group development'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)