team development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Team development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giúp một nhóm người phát huy tối đa tiềm năng của họ với tư cách là một đội, thường thông qua đào tạo và các hoạt động khác.
Definition (English Meaning)
The process of enabling a group of people to reach their potential as a team, typically by training and other activities.
Ví dụ Thực tế với 'Team development'
-
"Effective team development is crucial for achieving project success."
"Phát triển đội ngũ hiệu quả là yếu tố then chốt để đạt được thành công của dự án."
-
"The company invested heavily in team development programs."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào các chương trình phát triển đội ngũ."
-
"Regular team development workshops can improve morale and productivity."
"Các buổi hội thảo phát triển đội ngũ thường xuyên có thể cải thiện tinh thần và năng suất làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Team development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: team development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Team development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Team development nhấn mạnh vào việc cải thiện hiệu suất và sự gắn kết của một nhóm. Nó bao gồm nhiều hoạt động như xây dựng đội ngũ (team building), giải quyết xung đột, và thiết lập mục tiêu chung. Khác với 'group dynamics' (động lực nhóm) vốn mang tính quan sát và phân tích, 'team development' mang tính chủ động can thiệp để cải thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in team development:** được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc lĩnh vực cụ thể trong quá trình phát triển đội ngũ. * **for team development:** được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do của một hành động hoặc hoạt động liên quan đến phát triển đội ngũ. * **of team development:** được sử dụng để chỉ một thành phần hoặc phần của quá trình phát triển đội ngũ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Team development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.