(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ herd mentality
C1

herd mentality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý đám đông tâm lý bầy đàn hiệu ứng đám đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herd mentality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng hành vi hoặc niềm tin của mọi người tuân theo hành vi hoặc niềm tin của nhóm mà họ thuộc về.

Definition (English Meaning)

The tendency for people's behavior or beliefs to conform to those of the group to which they belong.

Ví dụ Thực tế với 'Herd mentality'

  • "The stock market crash was partially caused by herd mentality, with investors blindly following each other."

    "Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán một phần là do tâm lý đám đông gây ra, khi các nhà đầu tư mù quáng làm theo nhau."

  • "During the Black Friday sales, people often exhibit herd mentality, rushing to buy items they don't need."

    "Trong đợt giảm giá Black Friday, mọi người thường thể hiện tâm lý đám đông, đổ xô đi mua những món đồ họ không cần."

  • "The popularity of a viral trend can be attributed to herd mentality."

    "Sự phổ biến của một xu hướng lan truyền có thể là do tâm lý đám đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Herd mentality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: herd mentality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Herd mentality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tư duy độc lập và phê phán. Nó khác với 'groupthink' ở chỗ 'herd mentality' nhấn mạnh sự bắt chước hành vi và niềm tin, trong khi 'groupthink' tập trung vào việc đưa ra quyết định tồi tệ do mong muốn hòa hợp trong nhóm. 'Mob mentality' tương tự nhưng thường liên quan đến các hành vi bạo lực hoặc bất hợp pháp trong đám đông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In herd mentality’ ám chỉ việc tham gia hoặc thể hiện sự tuân thủ theo tâm lý đám đông. ‘Of herd mentality’ ám chỉ bản chất hoặc đặc điểm của tâm lý đám đông.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Herd mentality'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They often succumb to herd mentality when making investment decisions.
Họ thường khuất phục trước tâm lý đám đông khi đưa ra quyết định đầu tư.
Phủ định
We shouldn't let herd mentality dictate our choices in life.
Chúng ta không nên để tâm lý đám đông chi phối những lựa chọn trong cuộc sống của mình.
Nghi vấn
Does anyone here believe that herd mentality is always a negative thing?
Có ai ở đây tin rằng tâm lý đám đông luôn là một điều tiêu cực không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People will be exhibiting herd mentality by rushing to buy the latest trending product, regardless of its actual need.
Mọi người sẽ thể hiện tâm lý bầy đàn bằng cách đổ xô đi mua sản phẩm đang thịnh hành mới nhất, bất kể nhu cầu thực tế của nó.
Phủ định
The independent thinkers won't be demonstrating herd mentality; they'll be carefully considering their options.
Những người tư duy độc lập sẽ không thể hiện tâm lý bầy đàn; họ sẽ cân nhắc cẩn thận các lựa chọn của mình.
Nghi vấn
Will everyone be succumbing to herd mentality and investing in that volatile cryptocurrency?
Liệu mọi người sẽ khuất phục trước tâm lý bầy đàn và đầu tư vào loại tiền điện tử đầy biến động đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)