guide rna
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guide rna'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trình tự RNA ngắn hướng dẫn một protein, điển hình là Cas9, đến một vị trí cụ thể trong bộ gen.
Definition (English Meaning)
A short RNA sequence that guides a protein, typically Cas9, to a specific location in the genome.
Ví dụ Thực tế với 'Guide rna'
-
"The guide RNA directs the Cas9 enzyme to the target DNA sequence."
"RNA dẫn đường hướng enzyme Cas9 đến trình tự DNA mục tiêu."
-
"Researchers use guide RNAs to target specific genes for knockout."
"Các nhà nghiên cứu sử dụng RNA dẫn đường để nhắm mục tiêu các gen cụ thể để loại bỏ chức năng."
-
"The efficiency of gene editing depends on the design of the guide RNA."
"Hiệu quả của việc chỉnh sửa gen phụ thuộc vào thiết kế của RNA dẫn đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guide rna'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: guide RNA
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guide rna'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Guide RNA (gRNA) là một phân tử RNA nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9. Nó bao gồm hai thành phần: crRNA (CRISPR RNA) chứa trình tự bổ sung cho mục tiêu DNA mong muốn và tracrRNA (trans-activating crRNA) cung cấp cấu trúc khung cho sự liên kết của protein Cas9. gRNA cho phép hệ thống CRISPR-Cas9 nhắm mục tiêu và chỉnh sửa các đoạn DNA cụ thể một cách chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Diễn tả vai trò của gRNA *trong* một quy trình hoặc hệ thống, ví dụ: 'gRNA is essential *in* CRISPR-Cas9 gene editing'.
* **for:** Diễn tả mục đích của gRNA *cho* việc nhắm mục tiêu một đoạn DNA cụ thể, ví dụ: 'gRNA is designed *for* targeting a specific gene'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guide rna'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.