(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crispr-cas9
C1

crispr-cas9

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

CRISPR-Cas9 công nghệ CRISPR-Cas9 hệ thống CRISPR-Cas9
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crispr-cas9'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công nghệ chỉnh sửa gen dựa trên hệ thống phòng thủ của vi khuẩn. CRISPR (Clustered Regularly Interspaced Short Palindromic Repeats - Các cụm lặp lại palindromic ngắn cách đều nhau thường xuyên) đề cập đến các trình tự lặp lại trong DNA của vi khuẩn, và Cas9 (CRISPR-associated protein 9 - protein 9 liên kết CRISPR) là một enzyme hoạt động như một cặp kéo phân tử, có khả năng cắt DNA tại một vị trí cụ thể được dẫn hướng bởi một trình tự RNA.

Definition (English Meaning)

A gene editing technology based on a bacterial defense system. CRISPR (Clustered Regularly Interspaced Short Palindromic Repeats) refers to the repeating sequences in bacterial DNA, and Cas9 (CRISPR-associated protein 9) is an enzyme that acts like a pair of molecular scissors, capable of cutting DNA at a specific location guided by an RNA sequence.

Ví dụ Thực tế với 'Crispr-cas9'

  • "CRISPR-Cas9 technology has revolutionized gene editing."

    "Công nghệ CRISPR-Cas9 đã cách mạng hóa việc chỉnh sửa gen."

  • "Researchers are using CRISPR-Cas9 to develop new treatments for cancer."

    "Các nhà nghiên cứu đang sử dụng CRISPR-Cas9 để phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới."

  • "The ethical implications of CRISPR-Cas9 technology are still being debated."

    "Những hệ quả đạo đức của công nghệ CRISPR-Cas9 vẫn đang được tranh luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crispr-cas9'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crispr-cas9
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gene editing technology(công nghệ chỉnh sửa gen)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phân tử Di truyền học Công nghệ sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Crispr-cas9'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CRISPR-Cas9 là một công cụ mạnh mẽ trong chỉnh sửa gen, cho phép các nhà khoa học thay đổi DNA của các sinh vật sống một cách chính xác. Nó khác với các phương pháp chỉnh sửa gen trước đây ở tính đơn giản, hiệu quả và tính linh hoạt. Nó được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và có tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh di truyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

- 'in' thường được dùng để chỉ phạm vi ứng dụng (e.g., CRISPR-Cas9 in gene therapy).
- 'for' thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., CRISPR-Cas9 for treating genetic diseases).
- 'with' thường được dùng để chỉ sự phối hợp hoặc công cụ sử dụng chung (e.g., using CRISPR-Cas9 with other techniques).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crispr-cas9'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)