(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recommendations
B2

recommendations

Noun

Nghĩa tiếng Việt

các đề xuất những lời khuyên các gợi ý kiến nghị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recommendations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những gợi ý hoặc đề xuất về hành động tốt nhất nên thực hiện.

Definition (English Meaning)

Suggestions or proposals as to the best course of action.

Ví dụ Thực tế với 'Recommendations'

  • "The committee will review the recommendations before making a final decision."

    "Ủy ban sẽ xem xét các đề xuất trước khi đưa ra quyết định cuối cùng."

  • "Based on these recommendations, we should proceed with the project."

    "Dựa trên những đề xuất này, chúng ta nên tiếp tục dự án."

  • "The doctor gave me some recommendations for improving my diet."

    "Bác sĩ đã cho tôi một vài lời khuyên để cải thiện chế độ ăn uống của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recommendations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suggestions(gợi ý)
advice(lời khuyên)
proposals(đề xuất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Recommendations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Recommendations" là hình thức số nhiều của "recommendation". Nó chỉ ra một danh sách hoặc tập hợp các gợi ý, lời khuyên, hoặc đề xuất. Khác với "advice" mang tính tổng quát, "recommendations" thường cụ thể hơn, hướng đến một hành động hoặc quyết định nhất định. So với "suggestions", "recommendations" mang tính chính thức và được cân nhắc kỹ lưỡng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on about

"Recommendations for" được dùng để chỉ những gợi ý cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: recommendations for improving customer service. "Recommendations on" thường dùng khi đưa ra gợi ý về một vấn đề hoặc chủ đề. Ví dụ: recommendations on how to reduce carbon emissions. "Recommendations about" tương tự như "on" nhưng có thể mang tính khái quát hơn. Ví dụ: recommendations about the best restaurants in town.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recommendations'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had followed my doctor's recommendations.
Tôi ước tôi đã làm theo những lời khuyên của bác sĩ.
Phủ định
If only the travel agent hadn't recommended that terrible hotel.
Giá mà nhân viên du lịch không giới thiệu cái khách sạn tệ hại đó.
Nghi vấn
Do you wish the committee would recommend a different approach?
Bạn có ước gì ủy ban sẽ đề xuất một cách tiếp cận khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)