vert
Danh từ (Thuật ngữ pháp lý cổ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vert'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền chặt gỗ đang phát triển; bất kỳ cây hoặc gỗ đang phát triển nào trong rừng có thể bị chặt hoặc phá hủy; bất cứ thứ gì mọc và có lá xanh trong rừng; cũng là màu xanh lục của một khu rừng.
Definition (English Meaning)
The right to cut growing wood; any growing tree or wood in a forest that may be cut or destroyed; anything that grows and bears a green leaf in a forest; also the green hue of a forest.
Ví dụ Thực tế với 'Vert'
-
"The ancient charter granted the villagers rights of vert and venison in the royal forest."
"Hiến chương cổ xưa đã trao cho dân làng quyền đối với thực vật và động vật trong khu rừng hoàng gia."
-
"The term 'vert' is often used in conjunction with 'venison' to denote forest rights."
"Thuật ngữ 'vert' thường được sử dụng cùng với 'venison' để biểu thị các quyền trong rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vert'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vert'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'vert' thường xuất hiện trong bối cảnh pháp luật lịch sử liên quan đến quyền sở hữu đất và rừng. Nó đặc biệt liên quan đến 'vert and venison', ám chỉ quyền đối với thực vật và động vật trong rừng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vert'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.