(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vert
C2

vert

Danh từ (Thuật ngữ pháp lý cổ)

Nghĩa tiếng Việt

quyền chặt cây và sử dụng tài nguyên rừng cây xanh trong rừng (trong ngữ cảnh pháp lý cổ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vert'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền chặt gỗ đang phát triển; bất kỳ cây hoặc gỗ đang phát triển nào trong rừng có thể bị chặt hoặc phá hủy; bất cứ thứ gì mọc và có lá xanh trong rừng; cũng là màu xanh lục của một khu rừng.

Definition (English Meaning)

The right to cut growing wood; any growing tree or wood in a forest that may be cut or destroyed; anything that grows and bears a green leaf in a forest; also the green hue of a forest.

Ví dụ Thực tế với 'Vert'

  • "The ancient charter granted the villagers rights of vert and venison in the royal forest."

    "Hiến chương cổ xưa đã trao cho dân làng quyền đối với thực vật và động vật trong khu rừng hoàng gia."

  • "The term 'vert' is often used in conjunction with 'venison' to denote forest rights."

    "Thuật ngữ 'vert' thường được sử dụng cùng với 'venison' để biểu thị các quyền trong rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vert'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foliage(tán lá)
greenery(cây xanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

venison(thịt nai)
forest(rừng)
woodland(vùng đất rừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Vert'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'vert' thường xuất hiện trong bối cảnh pháp luật lịch sử liên quan đến quyền sở hữu đất và rừng. Nó đặc biệt liên quan đến 'vert and venison', ám chỉ quyền đối với thực vật và động vật trong rừng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vert'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)