cynically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cynically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoài nghi; với một thái độ bi quan hoặc không tin tưởng sâu sắc.
Definition (English Meaning)
In a cynical manner; with a deeply distrustful or pessimistic attitude.
Ví dụ Thực tế với 'Cynically'
-
"He cynically dismissed the politician's promises as empty rhetoric."
"Anh ta hoài nghi bác bỏ những lời hứa của chính trị gia là những lời lẽ sáo rỗng."
-
"She smiled cynically at his attempt to apologize."
"Cô ấy cười khẩy một cách hoài nghi trước nỗ lực xin lỗi của anh ta."
-
"The media cynically portrayed the event in a negative light."
"Giới truyền thông đã mô tả sự kiện một cách hoài nghi dưới một góc nhìn tiêu cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cynically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: cynically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cynically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cynically' diễn tả hành động, suy nghĩ hoặc lời nói được thể hiện với một thái độ hoài nghi, thường cho rằng người khác bị thúc đẩy bởi sự ích kỷ. Nó thể hiện sự thiếu tin tưởng vào động cơ và tính toàn vẹn của người khác hoặc giá trị của các chuẩn mực xã hội. Khác với 'skeptically' (hoài nghi) chỉ đơn thuần nghi ngờ và yêu cầu bằng chứng, 'cynically' mang ý nghĩa tiêu cực và thường kết hợp với sự thất vọng và mất mát niềm tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cynically'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He cynically dismissed the politician's promises.
|
Anh ta hoài nghi bác bỏ những lời hứa của chính trị gia. |
| Phủ định |
She didn't cynically approach the problem; she genuinely wanted to help.
|
Cô ấy không tiếp cận vấn đề một cách hoài nghi; cô ấy thực sự muốn giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Did they cynically exploit the situation for their own gain?
|
Họ có lợi dụng tình huống một cách hoài nghi vì lợi ích riêng của họ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she publishes her exposé, she will have been cynically observing the political landscape for a decade.
|
Vào thời điểm cô ấy xuất bản bài điều tra phanh phui của mình, cô ấy đã quan sát một cách hoài nghi bối cảnh chính trị trong một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the negotiations, they won't have been cynically anticipating a positive outcome, given the history of failed talks.
|
Vào cuối các cuộc đàm phán, họ sẽ không còn hoài nghi về một kết quả tích cực, xét đến lịch sử các cuộc đàm phán thất bại. |
| Nghi vấn |
Will he have been cynically dismissing every suggestion, or is he genuinely trying to find a solution?
|
Liệu anh ta có bác bỏ một cách hoài nghi mọi đề xuất hay anh ta thực sự đang cố gắng tìm ra một giải pháp? |